Toán 2 - Các số có 3 chữ số (tiết 1)

Toán 2 - Các số có 3 chữ số (tiết 1)

2nd Grade

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

các số có 6 chữ số

các số có 6 chữ số

1st - 12th Grade

9 Qs

Ôn tập Toán cuối tuần 2

Ôn tập Toán cuối tuần 2

1st - 6th Grade

10 Qs

Các số có 5 chữ số

Các số có 5 chữ số

1st - 5th Grade

10 Qs

BÀI 1

BÀI 1

1st - 2nd Grade

10 Qs

Bài 1. Ôn tập các số đến

Bài 1. Ôn tập các số đến

1st - 5th Grade

12 Qs

Toán 4

Toán 4

2nd Grade

10 Qs

Các số trong phạm vi 1000 tiết 3

Các số trong phạm vi 1000 tiết 3

2nd Grade

10 Qs

 BÀI TẬP TOÁN 4 TUẦN 11

BÀI TẬP TOÁN 4 TUẦN 11

1st - 5th Grade

10 Qs

Toán 2 - Các số có 3 chữ số (tiết 1)

Toán 2 - Các số có 3 chữ số (tiết 1)

Assessment

Quiz

Mathematics

2nd Grade

Hard

Created by

Chi Đinh

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền vào chỗ trống.

Số bảy trăm linh một được viết là: .............

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền vào chỗ trống

Số một trăm bảy mươi được viết là: .............

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền vào chỗ trống.

Số bảy trăm mười được viết là: .............

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền vào chỗ trống.

Số một trăm linh bảy được viết là: .............

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Số 7 trăm, 4 chục và 9 đơn vị được đọc và viết lần lượt là:

794 - bảy trăm chín mươi tư

749 - bảy trăm bốn mươi chín

947 - chín trăm bốn mươi bảy

479 - bốn trăm bảy mươi chín

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Số 1 trăm, 1 chục và 4 đơn vị được đọc và viết lần lượt là:

114 - một trăm một chục mười bốn

114 - một trăm bốn mốt

114 - một trăm mười bốn

114 - một trăm mười tư

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Số 5 trăm, 6 chục và 0 đơn vị được đọc và viết lần lượt là:

560 - năm trăm sáu mươi

560 - năm sáu mươi

560 - năm trăm sáu chục

506 - năm trăm linh sáu

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Số 8 trăm, 0 chục và 3 đơn vị được đọc và viết lần lượt là:

803 - tám không ba

830 - tám trăm ba mươi

803 - tám trăm linh ba

308 - ba trăm linh tám