TỪ VỰNG BÀI 1

TỪ VỰNG BÀI 1

University

45 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

QUICK TEST 1

QUICK TEST 1

University

40 Qs

Unit 8: Advertising

Unit 8: Advertising

University

40 Qs

Revision: Topic 3

Revision: Topic 3

University

50 Qs

Unit 7 Market Leader Writing Pre Voca

Unit 7 Market Leader Writing Pre Voca

University

49 Qs

Listening E1 week 8

Listening E1 week 8

University

41 Qs

Câu hỏi về Marketing Du lịch

Câu hỏi về Marketing Du lịch

University

40 Qs

ADV 2

ADV 2

University

50 Qs

Writing 5 Market leader Inter Unit 2 Vocabulary

Writing 5 Market leader Inter Unit 2 Vocabulary

University

40 Qs

TỪ VỰNG BÀI 1

TỪ VỰNG BÀI 1

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Xuan Tran

Used 6+ times

FREE Resource

45 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

criticize
chỉ trích
danh mục sản phẩm
từ chối
đang được thảo luận

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

the government's bill
dự luật của chính phủ
chỉ trích
danh mục sản phẩm
từ chối

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

propose = suggest
đề xuất/ gợi ý
dự luật của chính phủ
chỉ trích
danh mục sản phẩm

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

a nonsmoking policy = a smoke-free policy
chính sách không hút thuốc
đề xuất/ gợi ý
dự luật của chính phủ
chỉ trích

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

schedule = arrange = plan
lên lịch/ sắp xếp
chính sách không hút thuốc
đề xuất/ gợi ý
dự luật của chính phủ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

deliver = ship
giao hàng/vận chuyển
lên lịch/ sắp xếp
chính sách không hút thuốc
đề xuất/ gợi ý

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

attend = participate in = take part in = join in
tham gia
giao hàng/vận chuyển
lên lịch/ sắp xếp
chính sách không hút thuốc

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?