KT 15P TIN 9_HKII_L1

KT 15P TIN 9_HKII_L1

6th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

BÀI 9. TRÌNH BÀY DỮ LIỆU BẰNG BIỂU ĐỒ

BÀI 9. TRÌNH BÀY DỮ LIỆU BẰNG BIỂU ĐỒ

1st - 12th Grade

12 Qs

KTCHK2 Tin 7

KTCHK2 Tin 7

6th - 8th Grade

12 Qs

ความรู้เบื้องต้นเกี่ยวกับ google App

ความรู้เบื้องต้นเกี่ยวกับ google App

6th Grade

7 Qs

Lớp 5 - Bài 4. Cây Thư Mục

Lớp 5 - Bài 4. Cây Thư Mục

5th Grade - University

10 Qs

ÔN TẬP HỌC KÌ 1 TIN 7B - NTĐ

ÔN TẬP HỌC KÌ 1 TIN 7B - NTĐ

6th - 9th Grade

9 Qs

EXCEL

EXCEL

5th - 8th Grade

6 Qs

医療情報処理演習(Exce関数クイズ)

医療情報処理演習(Exce関数クイズ)

4th Grade - University

8 Qs

Використання формул. Абсолютні, відносні та мішані посилання на

Використання формул. Абсолютні, відносні та мішані посилання на

4th - 11th Grade

9 Qs

KT 15P TIN 9_HKII_L1

KT 15P TIN 9_HKII_L1

Assessment

Quiz

Computers

6th Grade

Hard

Created by

Thuy Hang Nguyen

Used 5+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Để mở công cụ Xác thực dữ liệu (Data Validation) trong Excel, ta vào thẻ nào?

Home

Insert

Data

View

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khi sử dụng Data Validation, lựa chọn nào giúp chỉ cho phép nhập số trong một khoảng xác định?

Whole Number

Text Length

List

Custom

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong hộp thoại Data Validation, mục "List" cho phép người dùng làm gì?

Nhập dữ liệu dưới dạng danh sách có sẵn

Giới hạn độ dài ký tự nhập vào ô

Tạo danh sách các số ngẫu nhiên

Bảo vệ bảng tính khỏi chỉnh sửa

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chế độ Input Message trong Data Validation có tác dụng gì?

Hiển thị thông báo hướng dẫn khi người dùng nhập dữ liệu

Tự động sửa lỗi khi nhập sai dữ liệu

Xóa toàn bộ dữ liệu trong ô

Hiển thị kết quả tính toán trong ô

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nếu có danh sách các điểm số và muốn đếm số học sinh đạt trên 8 điểm, công thức đúng là gì?

=COUNTIF(A2:A10, ">8")

=COUNTIF(A2:A10, ">=8")

=COUNTIF(A2:A10, 8>)

=COUNTIF(A2:A10, 8<)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Công thức =COUNTIF(A1:A10, ">=5") trả về gì?

Số ô trong phạm vi A1:A10 có giá trị lớn hơn hoặc bằng 5

Tổng các giá trị lớn hơn hoặc bằng 5

Số ô trong A1:A10 có giá trị nhỏ hơn 5

Số lượng ô trống trong A1:A10

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Công thức nào đếm số ô có chứa từ "Excel" trong cột A?

=COUNTIF(A:A, "Excel")

=COUNTIF(A1:A100, "*Excel*")

=COUNTIF(A:A, Excel)

=COUNTIF(A1:A100, "Excel*")

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?