English-Vietnamese Quizs

English-Vietnamese Quizs

6th - 8th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

To be (kiểm tra cũ bài)

To be (kiểm tra cũ bài)

KG - 6th Grade

20 Qs

SGK Tiếng Anh 6

SGK Tiếng Anh 6

6th Grade

18 Qs

PAST CONT

PAST CONT

7th - 9th Grade

15 Qs

4T - PRESENT SIMPLE TENSE

4T - PRESENT SIMPLE TENSE

5th - 6th Grade

20 Qs

English 5

English 5

5th - 6th Grade

20 Qs

Hiện tại hoàn thành - Present Perfect

Hiện tại hoàn thành - Present Perfect

6th - 8th Grade

18 Qs

Quá khứ đơn và hiện tại đơn

Quá khứ đơn và hiện tại đơn

6th Grade

25 Qs

Lơp 6. Unit 3 (vocab 2 )

Lơp 6. Unit 3 (vocab 2 )

6th Grade

21 Qs

English-Vietnamese Quizs

English-Vietnamese Quizs

Assessment

Quiz

English

6th - 8th Grade

Easy

Created by

Quizizz Content

Used 6+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

all

tất cả – All students must attend the meeting. (Tất cả học sinh phải tham dự cuộc họp.)

một số – Some students must attend the meeting. (Một số học sinh phải tham dự cuộc họp.)

không ai – No students must attend the meeting. (Không ai học sinh phải tham dự cuộc họp.)

mỗi – Each student must attend the meeting. (Mỗi học sinh phải tham dự cuộc họp.)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

and

và – I like tea and coffee. (Tôi thích trà và cà phê.)

nhưng – I like tea but not coffee. (Tôi thích trà nhưng không thích cà phê.)

hoặc – I like tea or coffee. (Tôi thích trà hoặc cà phê.)

cũng – I also like tea and coffee. (Tôi cũng thích trà và cà phê.)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

the

mạo từ xác định (cái, con, điều... đó) – The sun is shining brightly. (Mặt trời đang chiếu sáng rực rỡ.)

mạo từ không xác định (một, một cái, một con...)

mạo từ chỉ số lượng (nhiều, ít, một số...)

mạo từ chỉ sự sở hữu (của tôi, của bạn, của họ...)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

in

trong – The keys are in the bag. (Chìa khóa ở trong túi.)

ngoài – The keys are outside. (Chìa khóa ở ngoài.)

trên – The keys are on the table. (Chìa khóa ở trên bàn.)

dưới – The keys are under the bed. (Chìa khóa ở dưới giường.)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

school

trường học – My school is near my house. (Trường học của tôi gần nhà tôi.)

thư viện – My library is full of books. (Thư viện của tôi đầy sách.)

nhà hàng – My restaurant serves delicious food. (Nhà hàng của tôi phục vụ món ăn ngon.)

công viên – My park is a great place to relax. (Công viên của tôi là nơi tuyệt vời để thư giãn.)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

child

đứa trẻ – The child is playing with a toy. (Đứa trẻ đang chơi với đồ chơi.)

người lớn – The adult is reading a book. (Người lớn đang đọc sách.)

thú cưng – The pet is sleeping on the couch. (Thú cưng đang ngủ trên ghế.)

học sinh – The student is studying for an exam. (Học sinh đang ôn thi.)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

book

sách – She is reading a book. (Cô ấy đang đọc một cuốn sách.)

tạp chí – She is reading a magazine. (Cô ấy đang đọc một tạp chí.)

báo – She is reading a newspaper. (Cô ấy đang đọc một tờ báo.)

tiểu thuyết – She is reading a novel. (Cô ấy đang đọc một tiểu thuyết.)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?