unit1: ....9

unit1: ....9

9th Grade

35 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ANH 9 - UNIT 6 A CLOSER LOOK 1,2

ANH 9 - UNIT 6 A CLOSER LOOK 1,2

9th Grade

30 Qs

[F1] Vocab 05.01

[F1] Vocab 05.01

9th - 12th Grade

30 Qs

Công Nghệ

Công Nghệ

1st - 10th Grade

37 Qs

GrADE 9 - VOCAB - UNIT 1- 2-3-4

GrADE 9 - VOCAB - UNIT 1- 2-3-4

9th Grade

40 Qs

Meaning of word Unit 1

Meaning of word Unit 1

9th Grade

40 Qs

revision u1

revision u1

9th Grade

39 Qs

Unit 1: Local environment

Unit 1: Local environment

9th Grade

30 Qs

7S1 - LESSON 5. UNIT 1. FAME. READING (14/7)

7S1 - LESSON 5. UNIT 1. FAME. READING (14/7)

7th Grade - University

30 Qs

unit1: ....9

unit1: ....9

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Easy

Created by

Tea D

Used 1+ times

FREE Resource

35 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

artisan /ɑtɪ:’zæn/ (n.)
thợ làm nghề thủ công
thợ làm bánh
người làm vườn
quản gia

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

handicraft /’hændikrɑ:ft/ (n.)
vẽ tay
sản phẩm thủ công
người mẫu tay
tàu vũ trụ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

attraction /ə’trækʃn/ (n.)
chân thật
học hỏi
điểm hấp dẫn
hòa đồng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

preserve /prɪ’zɜ:v/ (v.)
bảo vệ
quý giá
tàn tích
bảo tồn, gìn giữ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

authenticity /ɔ:θen’tɪsəti/ (n.)
tính xác thực, chân thật
chính xác
đo lường
học hỏi

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

cast /kɑ:st/ (v.)
chế tác
đúc (đồng…)
học
lưu trữ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

workshop /’wɜ:kʃɒp/ (n.)
gameshow
tập trung
xưởng, công xưởng
chợ thủ công

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?