Con tìm từ trái nghĩa của tính từ sau:
HEAVY
(Gợi ý: Con sắp xếp các chữ cái sau: G L H I T)
Adjectives Opposites
Quiz
•
English
•
6th Grade
•
Easy
Thầy Minh
Used 1+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Con tìm từ trái nghĩa của tính từ sau:
HEAVY
(Gợi ý: Con sắp xếp các chữ cái sau: G L H I T)
Answer explanation
Light: Nhẹ
Trường hợp này, light là tính từ.
Con nhớ là light cũng là danh từ với nghĩa là ánh sáng hoặc bóng đèn.
2.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Con tìm từ trái nghĩa của tính từ sau:
NOISY
(Gợi ý: Con sắp xếp các chữ cái sau: E T U Q I)
Answer explanation
Quiet: Im lặng
3.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Con tìm từ trái nghĩa của tính từ sau:
EARLY
(Gợi ý: Con sắp xếp các chữ cái sau: A L E T)
Answer explanation
Late: Muộn
4.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Con tìm từ trái nghĩa của tính từ sau:
DRY
(Gợi ý: Con sắp xếp các chữ cái sau: T W E)
Answer explanation
Wet: Ướt (như mèo lột)
5.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Con tìm từ trái nghĩa của tính từ sau:
EMPTY
(Gợi ý: Con sắp xếp các chữ cái sau: L U L F)
Answer explanation
Empty: Trống (không có gì)
Full: Đầy (ắp)
6.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Con tìm từ trái nghĩa của tính từ sau:
DIRTY
(Gợi ý: Con sắp xếp các chữ cái sau: N A C E L)
Answer explanation
Dirty: Dính bẩn
Clean: Sạch sẽ
7.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Con tìm từ trái nghĩa của tính từ sau:
OLD
(Gợi ý: Con sắp xếp các chữ cái sau: N O G U Y)
Answer explanation
Young: Trẻ trung
10 questions
BÀI TEST WEEK 3 OCTOBER GRADE 6
Quiz
•
6th Grade
10 questions
My birthday party. Lesson 1
Quiz
•
4th Grade - University
10 questions
Bài 3: Tổ chức và truy cập thông tin trên Internet
Quiz
•
1st - 10th Grade
15 questions
6C-Unit 3&4
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Grade 4 - Unit 18 (1)
Quiz
•
4th - 9th Grade
15 questions
Present simple tense
Quiz
•
6th Grade
15 questions
Ôn thi giữa kỳ 2 lớp 6 smart world
Quiz
•
6th Grade
12 questions
Have to
Quiz
•
5th Grade - University
15 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz
Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set
Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)
Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz
Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles
Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities
Quiz
•
10th - 12th Grade