단어 복습

단어 복습

University

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

第二课:四五六

第二课:四五六

University

12 Qs

Fun Fun Korean 3 - Bài 13

Fun Fun Korean 3 - Bài 13

University

10 Qs

vocabulario coreano 1

vocabulario coreano 1

8th Grade - University

10 Qs

Quest

Quest

University

10 Qs

CUỘC THI EM YÊU TIẾNG VIỆT KHỐI 2 - VÒNG LOẠI

CUỘC THI EM YÊU TIẾNG VIỆT KHỐI 2 - VÒNG LOẠI

2nd Grade - University

10 Qs

Bài kiểm tra môn Tiếng việt

Bài kiểm tra môn Tiếng việt

2nd Grade - University

10 Qs

Từ đồng âm, từ đa nghĩa

Từ đồng âm, từ đa nghĩa

University

12 Qs

socngu

socngu

University

13 Qs

단어 복습

단어 복습

Assessment

Quiz

Other

University

Easy

Created by

Đặng Thư

Used 2+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào sau đây có nghĩa là CON ĐÀ ĐIỂU

토마토

타조

티아라

치마

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây không cùng chủ đề với các từ còn lại

바나나

포도

새우

3.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Hãy tìm các từ vựng có liên quan đến “Thành viên trong gia đình” trong các từ dưới đây

(Nhiều đáp án)

아버지

세계

어머니

나무

누나

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 아버지 đồng nghĩa với từ nào dưới đây

오빠

아빠

어머니

의사

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hãy tìm ra từ vựng không cùng nhóm với những từ còn lại

돼지

하마

회사

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“QUẢ ỚT” trong tiếng Hàn là gì?

기차

고구마

고추

구두

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây có nghĩa là CON VỊT

우리

오리

요리

유리

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?