Flood and Weather Vocabulary

Flood and Weather Vocabulary

University

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ứng dụng Công nghệ thông tin trong Dạy học (Tiếp)

Ứng dụng Công nghệ thông tin trong Dạy học (Tiếp)

University - Professional Development

15 Qs

Đố vui nhận thưởng

Đố vui nhận thưởng

University

19 Qs

ÔN TẬP KHTN 6 HKII

ÔN TẬP KHTN 6 HKII

6th Grade - University

16 Qs

ÔN TẬP BÀI 2 CÔNG NGHỆ

ÔN TẬP BÀI 2 CÔNG NGHỆ

University

20 Qs

Bài 17: đẹp điên!!!!!!!

Bài 17: đẹp điên!!!!!!!

University

25 Qs

Chuyên đề Môi trường và Phát triển bền vững_Phần 1

Chuyên đề Môi trường và Phát triển bền vững_Phần 1

University

18 Qs

Quiz về Tình huống Nguy hiểm

Quiz về Tình huống Nguy hiểm

University

16 Qs

CHUYỂN ĐỔI SỐ - CN11

CHUYỂN ĐỔI SỐ - CN11

12th Grade - University

15 Qs

Flood and Weather Vocabulary

Flood and Weather Vocabulary

Assessment

Quiz

Science

University

Hard

Created by

Wayground Content

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Contributes to

góp phần vào

đóng góp cho

hỗ trợ cho

tác động đến

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ice

băng

nước

đá

khói

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Climate

khí hậu

thời tiết

môi trường

khí quyển

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dams

đập nước

cầu

đường

nhà máy

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sudden warmer weather

thời tiết ấm lên đột ngột

thời tiết lạnh đi đột ngột

thời tiết ẩm ướt

thời tiết khô hanh

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Rain

mưa

sun

cloud

storm

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Predict

dự đoán

đoán trước

phỏng đoán

tiên đoán

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?