Trắc nghiệm về nguyên tố hóa học

Trắc nghiệm về nguyên tố hóa học

7th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài tập về nhà bài 7 KHTN7

Bài tập về nhà bài 7 KHTN7

7th Grade

10 Qs

7.6A- Organic Compounds

7.6A- Organic Compounds

7th Grade

10 Qs

Naming covalent bonds

Naming covalent bonds

7th Grade

10 Qs

ÔN TÂP TIN 9

ÔN TÂP TIN 9

6th - 9th Grade

10 Qs

Sự điện li

Sự điện li

1st - 10th Grade

10 Qs

Hóa 6_8.2. Đất

Hóa 6_8.2. Đất

1st - 10th Grade

10 Qs

BÀI TẬP 15 phút

BÀI TẬP 15 phút

KG - 11th Grade

10 Qs

Các phương pháp thu thập dữ liệu

Các phương pháp thu thập dữ liệu

3rd Grade - University

10 Qs

Trắc nghiệm về nguyên tố hóa học

Trắc nghiệm về nguyên tố hóa học

Assessment

Quiz

Chemistry

7th Grade

Practice Problem

Hard

Created by

Đặng L26

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

C là kí hiệu của nguyên tố nào sau đây?

Carbon

Calcium

Fluorine

Chlorine

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Kí hiệu nào sau đây là kí hiệu hóa học của nguyên tố Phosphorus?

A. P

B. p

C. Pb

D. PB

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Kí hiệu nào sau đây là kí hiệu hóa học của nguyên tố magnesium?

A. MG.

B. Mg.

C. mg.

D. mG.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nguyên tố vàng (gold) có tên Latin là aurum có kí hiệu hóa học là?

A. G.

B. Go

C. Au.

D. aU.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Kí hiệu hóa học của kim loại calcium là?

A. Ca.

B. Zn.

C. Al.

D. C.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nguyên tử của nguyên tố X có khối lượng gấp 2 lần khối lượng nguyên tử của nguyên tố oxygen. X là nguyên tố nào?

A. S;

B. C;

C. N;

D. P.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cho dãy các kí hiệu hóa học sau: O, Na, P, Be, Cl. Thứ tự tên của các nguyên tố lần lượt là?

A. Oxygen, sodium, phosphorus, beryllium, calcium;

B. Oxygen, potassium, phosphorus, beryllium, chlorine;

C. Oxygen, sodium, phosphorus, beryllium, chlorine;

D. Oxygen, potassium, phosphorus, beryllium, chlorine;

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?