
Từ vựng Mimi n3 từ 1~36

Quiz
•
Other
•
Professional Development
•
Easy
hong nguyen
Used 10+ times
FREE Resource
36 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ vựng: 男性 (だんせい)
Phụ nữ
Đàn ông
Người lớn tuổi
Tiền bối
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ vựng: 女性 (じょせい)
Đàn ông
Phụ nữ
Hậu bối
Mối quan hệ
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ vựng: 高齢 (こうれい)
Người trẻ tuổi
Cao tuổi
Trưởng thành
Người bạn
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ vựng: 年上 (としうえ)
Hơn tuổi
Học sinh
Cấp dưới
Người quen
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ vựng: 目上 (めうえ)
Bề dưới
Hậu bối
Cấp trên
Bạn bè
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ vựng: 先輩 (せんぱい)
Tiền bối
Học sinh
Người thân
Cấp dưới
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ vựng: 後輩 (こうはい)
Người đối diện
Hậu bối
Cấp trên
Mối quan hệ
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
40 questions
Kosa kata minna no nihongo bab 38

Quiz
•
KG - Professional Dev...
40 questions
Từ vựng Bài 1

Quiz
•
Professional Development
33 questions
JFT練習問題3

Quiz
•
Professional Development
33 questions
Kiểm tra từ vựng N3 bài 2

Quiz
•
Professional Development
32 questions
Maru - A2 L2 v0c48 - v3r805

Quiz
•
Professional Development
40 questions
BÁC TÔM - QUIZIZZ QUÝ III 2024

Quiz
•
Professional Development
40 questions
第27課

Quiz
•
Professional Development
33 questions
Kanji N3 第3週_2日目

Quiz
•
Professional Development
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
20 questions
Brand Labels

Quiz
•
5th - 12th Grade
15 questions
Core 4 of Customer Service - Student Edition

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
What is Bullying?- Bullying Lesson Series 6-12

Lesson
•
11th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade