HSK3 B2 生词

HSK3 B2 生词

University

16 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Khái quát về lịch sử Tiếng Việt môn NMVN Ulis

Khái quát về lịch sử Tiếng Việt môn NMVN Ulis

University

11 Qs

Tranh tài ngay - Nhận quà liền tay

Tranh tài ngay - Nhận quà liền tay

University

13 Qs

DẪN LUẬN NGÔN NGỮ: NGỮ PHÁP

DẪN LUẬN NGÔN NGỮ: NGỮ PHÁP

University

21 Qs

BGTDeutsch

BGTDeutsch

University

19 Qs

Squid game

Squid game

1st Grade - University

11 Qs

BT về các lỗi câu

BT về các lỗi câu

University

20 Qs

Ôn tập (sau bài 11 - TVCS2)

Ôn tập (sau bài 11 - TVCS2)

University

13 Qs

Ôn tập E4 - phần 1

Ôn tập E4 - phần 1

University

20 Qs

HSK3 B2 生词

HSK3 B2 生词

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

Wayground Content

Used 2+ times

FREE Resource

16 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

脚 jiǎo

Media Image

tāng zǐ

shǒu

xǐ shǒu

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

树 shù

Media Image

bông hoa

cỏ

đá

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

太太 tàitai

Media Image

chồng

anh trai

chị gái

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

经理 jīnglǐ

Media Image

nhà quản lý

giám sát

chủ tịch

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

伞 sǎn

Media Image

cái dù

cái mũ

cái khăn

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

辆 liàng

lượng từ của xe cộ

Media Image

Đơn vị đo lường cho người

Đơn vị đo lường cho động vật

Đơn vị đo lường cho thực phẩm

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

容易 róngyì

dễ dàng

Media Image

khó khăn

bình thường

đơn giản

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?