Vocab 9 cũ unit 9: Natural Disasters

Vocab 9 cũ unit 9: Natural Disasters

9th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Grade 9 Vocabulary - Unit 7 Part 3

Grade 9 Vocabulary - Unit 7 Part 3

9th Grade

22 Qs

Công nghệ thông tin trong dạy và học

Công nghệ thông tin trong dạy và học

6th - 12th Grade

17 Qs

TRUY BÀI 22-1

TRUY BÀI 22-1

6th - 9th Grade

15 Qs

Từ mới Unit 1 (lớp 9)

Từ mới Unit 1 (lớp 9)

9th Grade

23 Qs

VOCAB 1 (IL)

VOCAB 1 (IL)

9th Grade

20 Qs

G9 - Unit 12 - VOCABULARY - exe1

G9 - Unit 12 - VOCABULARY - exe1

9th Grade

20 Qs

Word form 9 Unit 3 : Choose meaning

Word form 9 Unit 3 : Choose meaning

9th Grade - University

16 Qs

Lop 9. Unit 1 (vocab 2) fill

Lop 9. Unit 1 (vocab 2) fill

9th Grade

20 Qs

Vocab 9 cũ unit 9: Natural Disasters

Vocab 9 cũ unit 9: Natural Disasters

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Hard

Created by

Quizizz Content

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

experience (v)

trải qua

tránh xa

khám phá

tìm kiếm

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

south-central (a)

phía nam miền trung

phía bắc miền trung

phía đông miền trung

phía tây miền trung

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What is the Vietnamese term for natural disaster?

thiên tai

bão tố

động đất

lũ lụt

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

funnel-shaped (a)

có hình phễu

có hình tròn

có hình vuông

có hình chữ nhật

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

underwater (a)

ở dưới nước

trên mặt nước

không có nước

nước ngập

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

tidal wave / tsunami

cơn sóng lớn

song thần

lũ lụt

cơn bão

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

baby carriage

xe nôi

xe đẩy

xe hơi

xe máy

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?