Kiểm tra từ vựng giao thông

Kiểm tra từ vựng giao thông

KG

33 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ĐỀ THI SỐ 18

ĐỀ THI SỐ 18

KG

35 Qs

G9 - VOCABULARY - HK1

G9 - VOCABULARY - HK1

9th Grade

30 Qs

Traffic

Traffic

1st Grade

28 Qs

tiếng anh lớp 13

tiếng anh lớp 13

KG

28 Qs

09-UNIT 3-VOCABULARY 1 (G11)

09-UNIT 3-VOCABULARY 1 (G11)

11th Grade

31 Qs

Ktra 2 ta kk

Ktra 2 ta kk

KG

37 Qs

Grade 7- Unit 7

Grade 7- Unit 7

7th - 12th Grade

28 Qs

Grade 7 - Unit 7-8-9 vocab test

Grade 7 - Unit 7-8-9 vocab test

7th Grade

32 Qs

Kiểm tra từ vựng giao thông

Kiểm tra từ vựng giao thông

Assessment

Quiz

English

KG

Medium

Created by

Hồng Vũ

Used 4+ times

FREE Resource

33 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“Crossroad” có nghĩa là gì?

Đèn giao thông

Ngã tư

Vỉa hè

Làn đường

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“Pavement” là gì?

Vỉa hè

Ngã tư

Biển báo giao thông

Hành khách

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khi đến “rush hour”, điều gì thường xảy ra?

Đường phố vắng vẻ

Giao thông đông đúc

Không có phương tiện nào lưu thông

Không có đèn giao thông

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“Obey traffic rules” nghĩa là gì?

Vi phạm luật giao thông

Tuân theo luật giao thông

Chạy quá tốc độ

Dừng xe không đúng nơi quy định

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“Traffic jam” có nghĩa là gì?

Đường rộng

Kẹt xe

Làn đường

Đèn đỏ

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Người đi bộ nên băng qua đường ở ___ (zebra crossing).

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Vào ___ (rush hour), đường phố rất đông xe cộ.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for English