Phân loại máy cắt kim loại

Phân loại máy cắt kim loại

12th Grade

23 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Quiz về quá trình lọc và ly tâm

Quiz về quá trình lọc và ly tâm

12th Grade

20 Qs

Ôn tập inh, ich, ai, ay. Số 10,11,12

Ôn tập inh, ich, ai, ay. Số 10,11,12

1st Grade - University

22 Qs

Câu hỏi 161 đến 180

Câu hỏi 161 đến 180

KG - Professional Development

20 Qs

Công nghệ

Công nghệ

12th Grade

20 Qs

Câu hỏi về trải nghiệm nghề nghiệp

Câu hỏi về trải nghiệm nghề nghiệp

10th Grade - University

19 Qs

Test IQ creat by Andeptrai

Test IQ creat by Andeptrai

KG - Professional Development

22 Qs

Đố vui

Đố vui

1st - 12th Grade

18 Qs

máy thu thanh, máy thu hình

máy thu thanh, máy thu hình

12th Grade

27 Qs

Phân loại máy cắt kim loại

Phân loại máy cắt kim loại

Assessment

Quiz

Specialty

12th Grade

Easy

Created by

Drake Ngô

Used 2+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

23 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Phân loại máy cắt kim loại theo điều khiển?

Máy điều khiển bằng cơ khí

Máy điều khiển bằng thủy lực

Máy điều khiển bằng chương trình số

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Các phương pháp gia công máy cắt kim loại?

Bào

Khoan

Phay

Tiện

Mài

3.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Phân loại máy cắt kim loại theo mức độ vạn năng?

Máy vạn năng

Máy chuyên môn hóa

Máy chuyên dùng

4.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Phân loại máy cắt kim loại theo mức độ chính xác?

Máy chính xác thường

Máy chính xác nâng cao

Máy chính xác cao

Máy chính xác đặc biệt cao

5.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Phân loại máy cắt kim loại theo khối lượng?

Máy loại nhẹ (≤ 1 tấn)

Máy trung bình

Máy trung bình nặng (10 ÷ 30 tấn)

Máy nặng (30 ÷ 100 tấn)

Máy đặc biệt nặng (≥100 tấn)

6.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Chữ cái đầu chỉ loại máy (T-tiện, P-phay, B-bào, K-khoan, M-mài), số tiếp theo chỉ mức độ vạn năng và kích thước cơ bản. Ví dụ: T620 (máy tiện vạn năng, chiều cao từ băng máy đến đường tâm 200mm), K135 (máy khoan đứng, đường kính khoan lớn nhất 35mm).

Evaluate responses using AI:

OFF

7.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Liên Xô: Ba hoặc bốn chữ số, số đầu chỉ loại máy (1-tiện, 2-khoan, 3-mài, 6-phay, 7-bào), số thứ hai chỉ kiểu máy (tự động, thường,...), số thứ ba và tư chỉ thông số quan trọng của máy, có thể có chữ cái chỉ máy cải tiến. Ví dụ: 2A150 (máy khoan đứng, đường kính khoan lớn nhất 50mm, cải tiến), 1K62 (máy tiện thường, khoảng cách mũi tâm trục chính 200mm, cải tiến).

Evaluate responses using AI:

OFF

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?