Quiz về từ vựng tiếng Hàn và tiếng Việt

Quiz về từ vựng tiếng Hàn và tiếng Việt

University

5 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ngữ âm buổi 7

Ngữ âm buổi 7

University

9 Qs

한글 배우기_buổi 2

한글 배우기_buổi 2

University

10 Qs

Âm tiết

Âm tiết

University

8 Qs

第十課:我到日本去了 (Q1)

第十課:我到日本去了 (Q1)

12th Grade - University

10 Qs

Ôn tập bài 12 + 13

Ôn tập bài 12 + 13

5th Grade - University

10 Qs

NN1 - 1과

NN1 - 1과

University

10 Qs

Test bài 1 (sơ cấp 1)

Test bài 1 (sơ cấp 1)

University

10 Qs

Vua Tiếng Việt

Vua Tiếng Việt

1st Grade - University

10 Qs

Quiz về từ vựng tiếng Hàn và tiếng Việt

Quiz về từ vựng tiếng Hàn và tiếng Việt

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

Đạt Nguyễn

Used 1+ times

FREE Resource

5 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ '변호사' trong tiếng Hàn có nghĩa là gì?

Giá cả

Cà rốt

Luật sư

Bánh kem

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ '빨갛다' trong tiếng Hàn có nghĩa là gì?

Màu đỏ

Màu xanh

Bút chì

Cải thảo

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ '야채' trong tiếng Hàn có nghĩa là gì?

Rau củ

Bánh kẹo

Sư tử

Cà chua

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ '숙제' trong tiếng Hàn có nghĩa là gì?

Bài tập

Ngày tháng

Hổ

Tranh, bức vẽ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ '계획' trong tiếng Hàn có nghĩa là gì?

Khoai tây

Cà rốt

Đi (học, làm)

Kế hoạch