
Quiz về từ vựng tiếng Hàn và tiếng Việt
Quiz
•
World Languages
•
University
•
Easy
Đạt Nguyễn
Used 1+ times
FREE Resource
5 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ '변호사' trong tiếng Hàn có nghĩa là gì?
Giá cả
Cà rốt
Luật sư
Bánh kem
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ '빨갛다' trong tiếng Hàn có nghĩa là gì?
Màu đỏ
Màu xanh
Bút chì
Cải thảo
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ '야채' trong tiếng Hàn có nghĩa là gì?
Rau củ
Bánh kẹo
Sư tử
Cà chua
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ '숙제' trong tiếng Hàn có nghĩa là gì?
Bài tập
Ngày tháng
Hổ
Tranh, bức vẽ
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ '계획' trong tiếng Hàn có nghĩa là gì?
Khoai tây
Cà rốt
Đi (học, làm)
Kế hoạch
Similar Resources on Wayground
9 questions
Buổi 1 (KR23)
Quiz
•
University
10 questions
第六课:我来介绍一下 Bài 6: Tôi xin giới thiệu
Quiz
•
University
10 questions
NN1 - 11과
Quiz
•
University
10 questions
NN1 -14과
Quiz
•
University
10 questions
Talkshow "Tìm mình trong thế giới ngoại ngữ"
Quiz
•
University
10 questions
Fun Fun Korean 1 - Bài 1
Quiz
•
University
10 questions
Fun Fun Korean 1 - Bài 4
Quiz
•
University
9 questions
Bạn hiểu gì về Class Dojo.
Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26
Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports
Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE
Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook
Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines
Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns
Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying
Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting
Quiz
•
6th - 8th Grade
