[FO] Unit 13: LIVING WITH OUR ENVIRONMENT

[FO] Unit 13: LIVING WITH OUR ENVIRONMENT

University

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

thử làm thợ khai thác mỏ giống ông lưu đi

thử làm thợ khai thác mỏ giống ông lưu đi

11th Grade - University

10 Qs

Trắc nghiệm vui: Ô nhiễm không khí

Trắc nghiệm vui: Ô nhiễm không khí

KG - Professional Development

10 Qs

Khám Phá Thùng Rác Thông Minh

Khám Phá Thùng Rác Thông Minh

4th Grade - University

10 Qs

Môi trường 1

Môi trường 1

University

20 Qs

Ôn tập bài 9 KHTN 6 . Sự đa dạng của chất

Ôn tập bài 9 KHTN 6 . Sự đa dạng của chất

6th Grade - University

10 Qs

Kiểm tra kiến thức sinh học

Kiểm tra kiến thức sinh học

9th Grade - University

18 Qs

26101-Chuong 2

26101-Chuong 2

University

10 Qs

CH301 U1E2 Review Questions

CH301 U1E2 Review Questions

10th Grade - University

16 Qs

[FO] Unit 13: LIVING WITH OUR ENVIRONMENT

[FO] Unit 13: LIVING WITH OUR ENVIRONMENT

Assessment

Quiz

Science

University

Hard

Created by

Wayground Content

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

air pollution (n.p)

/eər pəˈluːʃn/

ô nhiễm không khí

ô nhiễm nước

ô nhiễm đất

ô nhiễm tiếng ồn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

environmental issue (n.p)

/ɪnˌvaɪrənˈmentl ˈɪʃuː/

vấn đề môi trường

khó khăn sinh thái

vấn đề xã hội

thách thức kinh tế

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

endanger the world (v.p)

/ɪnˈdeɪnʤər ðə wɜːld/

gây nguy hiểm cho thế giới

bảo vệ thế giới khỏi nguy hiểm

tạo ra sự an toàn cho thế giới

khôi phục thế giới về trạng thái an toàn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

vegetation (n)

/ˌveʤɪˈteɪʃn/

What is the meaning of 'vegetation'?

thảm thực vật

cây cối

đất đai

khí hậu

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

global warming (n.p)

/ˈɡləʊbl ˈwɔːmɪŋ/

sự nóng lên toàn cầu

biến đổi khí hậu

nhiệt độ trái đất

ô nhiễm môi trường

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Mother Nature (n.p)

/ˈmʌðər ˈneɪʧər/

Mẹ thiên nhiên

Người mẹ của thiên nhiên

Thiên nhiên tươi đẹp

Mẹ của đất trời

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

ecosystem (n)

/ˈiːkəʊˌsɪstəm/

hệ sinh thái

biome

habitat

ecological community

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?