[FO] Unit 4: LOOKING GOOD

[FO] Unit 4: LOOKING GOOD

University

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Kế toán chi phí - C1 - TN2

Kế toán chi phí - C1 - TN2

University

10 Qs

CAC PHUONG PHAP CAN THIEP CO BAN

CAC PHUONG PHAP CAN THIEP CO BAN

University

16 Qs

Bệnh viêm dạ dày

Bệnh viêm dạ dày

University

10 Qs

Reported speech

Reported speech

University

16 Qs

Bài 1: Tổng quan về tổ chức sự kiện

Bài 1: Tổng quan về tổ chức sự kiện

University

10 Qs

Unit 2 - 600 essentials TOEIC words

Unit 2 - 600 essentials TOEIC words

University - Professional Development

12 Qs

unit 11: SCIENCE AND TECHNOLOGY- Grammar- Reported speech

unit 11: SCIENCE AND TECHNOLOGY- Grammar- Reported speech

7th Grade - University

15 Qs

Câu hỏi về Quản lý lãnh đạo

Câu hỏi về Quản lý lãnh đạo

University

12 Qs

[FO] Unit 4: LOOKING GOOD

[FO] Unit 4: LOOKING GOOD

Assessment

Quiz

English

University

Hard

Created by

Wayground Content

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

gain confidence (v.p)

/ɡeɪn ˈkɒnfɪdəns/

đạt được sự tự tin

mất đi sự tự tin

tăng cường sự tự tin

không có sự tự tin

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

performance (n)

/pəˈfɔːməns/

sự thể hiện, sự trình diễn

một loại nhạc cụ

một hình thức nghệ thuật

sự thất bại trong công việc

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

deal with a challenging situation (v.p)

đối phó với tình huống khó khăn

tránh né một vấn đề

đối mặt với một thử thách

giải quyết một vấn đề đơn giản

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

reflect (v)

/rɪˈflekt/

phản ánh

phản chiếu

phản hồi

phản ứng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

hold one’s head up high (v.p)

ngẩng cao đầu

cúi đầu xuống

không quan tâm

đứng thẳng lưng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

feel powerless (v.p)

/fiːl ˈpaʊələs/

cảm thấy bất lực

cảm thấy mạnh mẽ

cảm thấy vui vẻ

cảm thấy hạnh phúc

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

forms of communication (n.p)

/fɔːmz ɒv kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/

các hình thức giao tiếp

các phương tiện truyền thông

các kỹ thuật giao tiếp

các loại hình truyền thông

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?