Quiz về từ vựng Tiếng Anh

Quiz về từ vựng Tiếng Anh

University

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Review từ vựng 3.1

Review từ vựng 3.1

12th Grade - University

16 Qs

Review từ vựng 3.2

Review từ vựng 3.2

12th Grade - University

18 Qs

Unit 4 - 600 essential TOEIC words

Unit 4 - 600 essential TOEIC words

University - Professional Development

12 Qs

Từ vựng đề 01

Từ vựng đề 01

University

20 Qs

Revise - Danh từ nâng cao 4.1

Revise - Danh từ nâng cao 4.1

12th Grade - University

15 Qs

Ôn tập ngữ văn 7 HK1

Ôn tập ngữ văn 7 HK1

University

19 Qs

Revise vocabulary 1

Revise vocabulary 1

12th Grade - University

15 Qs

TEST 86 - TỪ VỰNG P7 - 147-175

TEST 86 - TỪ VỰNG P7 - 147-175

University

20 Qs

Quiz về từ vựng Tiếng Anh

Quiz về từ vựng Tiếng Anh

Assessment

Quiz

English

University

Hard

Created by

Bảo Trần

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'Ruler' trong tiếng Anh có nghĩa là gì?

Bút chì

Thước kẻ

Bảng màu

Giấy nhớ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào sau đây có nghĩa là 'điều khiển, lái (thuyền buồm)'?

Sail

Run

Push

Pull

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'Dictionary' trong tiếng Anh có nghĩa là gì?

Từ điển

Bảng màu

Sách giáo khoa

Giấy ghi có dòng kẻ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào sau đây có nghĩa là 'đi ăn tiệm'?

Get up

Eat out

Cook

Do exercise

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'Ocean' trong tiếng Anh có nghĩa là gì?

Biển

Đại dương

Hòn đảo

Cảng biển

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào sau đây có nghĩa là 'khách hàng'?

Customer

Manager

Attendant

Cashier

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'Lamp' trong tiếng Anh có nghĩa là gì?

Rèm che

Gương

Đèn

Giường

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?