
Bài tập Lực điện - Điện trường

Quiz
•
Mathematics
•
1st Grade
•
Hard
Duc Huu
Used 1+ times
FREE Resource
21 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cường độ điện trường là đại lượng
véctơ
vô hướng, có giá trị dương
vô hướng, có giá trị dương hoặc âm.
vectơ, có chiều luôn hướng vào điện tích.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hai điện tích điểm q1, q2 đặt trong không khí cách nhau khoảng r. Lực tĩnh điện giữa chúng là:
F=k r^2 |q1 + q2|
F=k 2r |q1 q2|
F=k r^2 |q1 q2|
F=k r |q1 q2|
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hai chất điểm mang điện tích q, q khi đặt gần nhau chúng đẩy nhau. Kết luận nào sau đây không đúng?
q và q đều là điện tích dương.
q và q đều là điện tích âm.
q và q trái dấu nhau.
q và q cùng dấu nhau.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cường độ điện trường tại một điểm là đại lượng đặc trưng cho điện trường về
khả năng thực hiện công.
tốc độ biến thiên của điện trường.
mặt tác dụng lực
năng lượng.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hai điện tích đặt gần nhau, nếu giảm khoảng cách giữa chúng đi 2 lần thì lực tương tác giữa 2 vật sẽ
tăng lên 2 lần
giảm đi 2 lần
tăng lên 4 lần
giảm đi 4 lần
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nếu độ lớn điện tích của một trong hai vật mang điện giảm đi một nửa, đồng thời khoảng cách giữa chúng tăng lên gấp đôi thì lực tương tác điện giữa hai vật sẽ
giảm 2 lần.
giảm 4 lần.
giảm 8 lần.
không đổi.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Quả cầu nhỏ mang điện tích 10C đặt trong không khí. Cường độ điện trường tại 1 điểm cách quả cầu 3cm là
10V/m
10V/m
5.10V/m
3.10V/m
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
SET TINGKATAN 1

Quiz
•
1st Grade
20 questions
Hình học

Quiz
•
1st Grade - University
25 questions
Maths Assessment- 2014 ALT 1

Quiz
•
1st - 2nd Grade
20 questions
Toán hình (Lớp 3)

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
l7K1DSB6.7. LŨY THỪA CỦA MỘT SỐ HỮU TỈ

Quiz
•
1st Grade
20 questions
Missing Numbers Addition and Subtraction

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
六年级坐标

Quiz
•
1st - 12th Grade
20 questions
Wisechamps Recap Worksheet 1 for Grade 1

Quiz
•
1st Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Mathematics
20 questions
addition

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Addition and Subtraction facts

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Place Value

Quiz
•
KG - 3rd Grade
10 questions
Odd and even numbers

Quiz
•
1st - 2nd Grade
20 questions
Multiplication Mastery Checkpoint

Quiz
•
1st - 5th Grade
7 questions
Place Value

Lesson
•
1st - 2nd Grade
15 questions
Addition and Subtraction

Quiz
•
1st Grade
24 questions
Addition

Quiz
•
1st Grade