[FO] Unit 3: FEELING GOOD

[FO] Unit 3: FEELING GOOD

University

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Unit 11: I like to keep fit

Unit 11: I like to keep fit

University

18 Qs

Reading 7 _ test 1

Reading 7 _ test 1

KG - University

10 Qs

từ vựng 2

từ vựng 2

University

15 Qs

Kiểm tra nhanh 15 phút Marketing Strategy

Kiểm tra nhanh 15 phút Marketing Strategy

1st Grade - University

15 Qs

TOEIC-L9-ELECTRONICS

TOEIC-L9-ELECTRONICS

University

12 Qs

CD6: Bài 22&23

CD6: Bài 22&23

3rd Grade - University

18 Qs

LT9-10. VOCAB. UNIT 1 - PART 4

LT9-10. VOCAB. UNIT 1 - PART 4

9th Grade - University

16 Qs

UNIT 1

UNIT 1

7th Grade - University

20 Qs

[FO] Unit 3: FEELING GOOD

[FO] Unit 3: FEELING GOOD

Assessment

Quiz

English

University

Hard

Created by

Wayground Content

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

meaningful (adj)

/ˈmiːnɪŋfl/

What does 'meaningful' mean?

có ý nghĩa

không có nghĩa

vô nghĩa

khó hiểu

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

bucket list (n.p)

/ˈbʌkɪt lɪst/

What does it mean?

danh sách những việc muốn làm trong đời

một loại danh sách mua sắm

một danh sách các món ăn yêu thích

danh sách các bộ phim cần xem

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

extraordinary (adj)

/ɪkˈstrɔːdənəri/

What does it mean?

đặc biệt, phi thường

bình thường, thông thường

khó khăn, gian khổ

đơn giản, dễ dàng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

feel distant from someone (v.p)

cảm thấy xa cách với ai đó

cảm thấy gần gũi với ai đó

cảm thấy vui vẻ với ai đó

cảm thấy buồn bã về ai đó

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

social situation (n.p)

/ˈsəʊʃəl ˌsɪʧuˈeɪʃn/

tình huống xã hội

tình huống cá nhân

tình huống gia đình

tình huống công việc

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

incredible life experience (n.p)

/ɪnˈkredəbl laɪf ɪkˈspɪəriəns/

trải nghiệm cuộc sống tuyệt vời

cuộc sống bình thường

trải nghiệm đáng nhớ

cuộc sống không thú vị

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

street performer (n.p)

/striːt pəˈfɔːmər/

nghệ sĩ đường phố

nghệ sĩ sân khấu

nghệ sĩ nhạc cụ

nghệ sĩ vẽ tranh

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?