
Quiz Trình Dược Viên

Quiz
•
Other
•
University
•
Medium
linh imtat
Used 1+ times
FREE Resource
25 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 4 pts
Ai là người được phép giới thiệu thuốc cho cán bộ y tế?
Bất kỳ ai làm trong ngành dược.
Người có thẻ "Người giới thiệu thuốc"
Sinh viên ngành y dược.
Người có kinh nghiệm bán thuốc lâu năm.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 4 pts
Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện để trở thành người giới thiệu thuốc?
Có trình độ chuyên môn từ trung cấp trở lên.
Đã được đơn vị tuyển dụng huấn luyện.
Có kiến thức về thuốc và pháp luật dược liên quan.
Có kinh nghiệm 5 năm trong ngành y tế.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 4 pts
Người giới thiệu thuốc có trách nhiệm gì?
Giới thiệu mọi loại thuốc cho người dân.
Chỉ giới thiệu thuốc đã được phép lưu hành ở Việt Nam.
Tự ý thay đổi thông tin thuốc để tăng doanh số.
Giới thiệu thuốc không rõ nguồn gốc.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 4 pts
Đối tượng mà trình dược viên được phép giới thiệu thuốc là:
Bệnh nhân.
Cán bộ y tế.
Người thân, bạn bè.
Bất kỳ ai quan tâm đến thuốc.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 4 pts
Khi giới thiệu thuốc, trình dược viên cần phải:
Đeo thẻ "Người giới thiệu thuốc".
Mặc áo blouse trắng.
Mang theo đơn thuốc mẫu.
Tặng quà cho cán bộ y tế.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 4 pts
Nguồn thông tin thuốc mà trình dược viên cung cấp phải phù hợp với:
Thông tin trên báo chí.
Hồ sơ đã đăng ký tại Cục Quản lý dược.
Kinh nghiệm cá nhân.
Thông tin truyền miệng.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 4 pts
Trình dược viên có trách nhiệm thu thập thông tin gì?
Thông tin cá nhân của bệnh nhân.
Báo cáo về phản ứng có hại của thuốc.
Thông tin về đối thủ cạnh tranh.
Thông tin về giá thuốc trên thị trường.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
Đại cương Dược liệu 1

Quiz
•
University
20 questions
Chương 1. Tự nhận thức

Quiz
•
University
21 questions
chơi game thôi!!!

Quiz
•
University
20 questions
Kiểm Tra Tin Học 11

Quiz
•
11th Grade - University
20 questions
1과 + 2과 (서울 2)

Quiz
•
University
20 questions
Pháp Chế Dược

Quiz
•
University
20 questions
tin học 1

Quiz
•
University
29 questions
chương 6 29c+2c

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
20 questions
Brand Labels

Quiz
•
5th - 12th Grade
15 questions
Core 4 of Customer Service - Student Edition

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
What is Bullying?- Bullying Lesson Series 6-12

Lesson
•
11th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Other
20 questions
Definite and Indefinite Articles in Spanish (Avancemos)

Quiz
•
8th Grade - University
7 questions
Force and Motion

Interactive video
•
4th Grade - University
36 questions
Unit 5 Key Terms

Quiz
•
11th Grade - University
7 questions
Figurative Language: Idioms, Similes, and Metaphors

Interactive video
•
4th Grade - University
15 questions
Properties of Equality

Quiz
•
8th Grade - University
38 questions
WH - Unit 3 Exam Review*

Quiz
•
10th Grade - University
21 questions
Advise vs. Advice

Quiz
•
6th Grade - University
12 questions
Reading a ruler!

Quiz
•
9th Grade - University