Từ Vựng Tiếng Anh

Từ Vựng Tiếng Anh

9th Grade

38 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

[TOIEC] TOPIC A12_APPLYING AND INTERVIEWING

[TOIEC] TOPIC A12_APPLYING AND INTERVIEWING

6th Grade - University

41 Qs

G10-B8-T3-Revision đề 4-bộ 2

G10-B8-T3-Revision đề 4-bộ 2

9th Grade

36 Qs

Tiếng Anh 9 Unit 9

Tiếng Anh 9 Unit 9

KG - 9th Grade

37 Qs

qp 10

qp 10

1st - 12th Grade

33 Qs

test CÁC THÌ -lin

test CÁC THÌ -lin

9th Grade - University

39 Qs

KIỂM TRA HK GDCD 9 KÌ 1 ĐỀ 2

KIỂM TRA HK GDCD 9 KÌ 1 ĐỀ 2

9th Grade

40 Qs

Lesson 2: TOEIC Part 1

Lesson 2: TOEIC Part 1

3rd Grade - Professional Development

41 Qs

Ôn từ vựng tiếng anh bài 16 lớp 12

Ôn từ vựng tiếng anh bài 16 lớp 12

9th - 12th Grade

35 Qs

Từ Vựng Tiếng Anh

Từ Vựng Tiếng Anh

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Easy

Created by

Lê Hương

Used 2+ times

FREE Resource

38 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

agency là gì?

đại lý, cơ quan

đại diện, nhân viên

ngân sách

tò mò

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

agent có nghĩa là gì?

đại lý, cơ quan

đại diện, nhân viên

ngân sách

tò mò

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

budget là gì?

đại lý, cơ quan

đại diện, nhân viên

ngân sách

tò mò

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

curious có nghĩa là gì?

đại lý, cơ quan

đại diện, nhân viên

ngân sách

tò mò

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

entrance là gì?

lối vào

cố định

lưu trú tại nhà dân

hành trình, lịch trình

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

fixed có nghĩa là gì?

lối vào

cố định

lưu trú tại nhà dân

hành trình, lịch trình

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

homestay là gì?

lối vào

cố định

lưu trú tại nhà dân

hành trình, lịch trình

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?