CAMP RC LESSON 13

CAMP RC LESSON 13

University

50 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Test 1 - Toeic 950 - Part 5 _ Etime

Test 1 - Toeic 950 - Part 5 _ Etime

3rd Grade - Professional Development

45 Qs

đề ôn tập

đề ôn tập

University

45 Qs

HIS 362 Q

HIS 362 Q

University

45 Qs

HỎI NHANH - ĐÁP GỌN

HỎI NHANH - ĐÁP GỌN

University

50 Qs

VOCA - TEST 6 - VOL 3

VOCA - TEST 6 - VOL 3

5th Grade - Professional Development

45 Qs

VOCA - TEST 3 - VOL 3

VOCA - TEST 3 - VOL 3

6th Grade - Professional Development

45 Qs

hiha

hiha

University

48 Qs

VOCAB EXAM WH_QUESTION

VOCAB EXAM WH_QUESTION

University

45 Qs

CAMP RC LESSON 13

CAMP RC LESSON 13

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Chi Tùng

Used 1+ times

FREE Resource

50 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 2 pts

Relief (n) có nghĩa là gì?

Sự nhẹ nhõm, cứu trợ

Bản hợp đồng

Kế hoạch

Báo cáo

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 2 pts

Compile (v) có nghĩa là gì?

Biên soạn, tổng hợp

Tăng giá

Nhảy múa

Chạy bộ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 2 pts

Instruction (n) có nghĩa là gì?

Hướng dẫn

Giấy phép

Ngăn kéo

Hóa đơn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 2 pts

Weather-related delay (phr) có nghĩa là gì?

Sự chậm trễ do thời tiết

Kế hoạch du lịch

Hợp đồng lao động

Hệ thống sưởi

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 2 pts

Portable (adj) có nghĩa là gì?

Có thể mang theo, di động

Cao cấp

Nặng nề

Bị hỏng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 2 pts

Sustain (v) có nghĩa là gì?

Duy trì, chịu đựng

Tăng tốc

Thay đổi

Giảm giá

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 2 pts

Propose (v) có nghĩa là gì?

Đề xuất

Hoàn thành

Phá hủy

Vận chuyển

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?