lớp 7_unit 7_121-150, lớp 6_unit 5_121-150_vocab

lớp 7_unit 7_121-150, lớp 6_unit 5_121-150_vocab

11th Grade

60 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

lớp 7_unit 4(151-180),  lớp 6_unit 3(91-120)_vocab

lớp 7_unit 4(151-180), lớp 6_unit 3(91-120)_vocab

11th Grade

60 Qs

G11 GS U8 VOCAB

G11 GS U8 VOCAB

11th Grade

61 Qs

lớp 9,unit 6_31-60, lớp 8,unit 4_121-150_vocab

lớp 9,unit 6_31-60, lớp 8,unit 4_121-150_vocab

11th Grade

60 Qs

VOCABULARY (1-8)

VOCABULARY (1-8)

9th Grade - Professional Development

61 Qs

TIN11_TXL2

TIN11_TXL2

11th Grade

60 Qs

REVIEW 1-3

REVIEW 1-3

7th - 12th Grade

55 Qs

lớp 7_unit 7_151-180, lớp 6_unit 5_151-180_vocab

lớp 7_unit 7_151-180, lớp 6_unit 5_151-180_vocab

11th Grade

60 Qs

lớp 7_unit 7_121-150, lớp 6_unit 5_121-150_vocab

lớp 7_unit 7_121-150, lớp 6_unit 5_121-150_vocab

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Easy

Created by

TRA TRA

Used 1+ times

FREE Resource

60 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

nutrient (n) /ˈnjuːtriənt/
chất dinh dưỡng
quả ô liu
đối thủ
cá nhân

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

nuts (n) /nʌts/
quả hạch
gia cầm
bảng (£)
vấn đề

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

oil (n) /ɔɪl/
dầu ăn
phương tiện giao thông công cộng
chú ý
miếng, mẩu, mảnh

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

olive (n) /ˈɒlɪv/
quả ô liu
xe cá nhân
khoai tây
hoàn hảo

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

on time (phr) /ɒn taɪm/
đúng giờ
xe cá nhân
protein
gọi món

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

opponent (n) /əˈpəʊnənt/
đối thủ
có lẽ
trơn
bảng (£)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

option (n) /ˈɒpʃn/
lựa chọn
thịt lợn
phương tiện giao thông công cộng
tiềm năng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?