Quiz về Từ Đồng Nghĩa

Quiz về Từ Đồng Nghĩa

5th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn tập TV tuần 15

Ôn tập TV tuần 15

5th Grade

10 Qs

TỪ TRÁI NGHĨA

TỪ TRÁI NGHĨA

5th Grade

15 Qs

tiếng việt lớp 5

tiếng việt lớp 5

1st Grade - University

10 Qs

Từ đồng âm

Từ đồng âm

5th Grade

10 Qs

Ôn tập từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Ôn tập từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

KG - 5th Grade

13 Qs

Mở rộng vốn từ: Hoà bình

Mở rộng vốn từ: Hoà bình

5th Grade

9 Qs

kiến thức tổng hợp

kiến thức tổng hợp

5th Grade

10 Qs

Tuần 5-Fighting

Tuần 5-Fighting

5th Grade

10 Qs

Quiz về Từ Đồng Nghĩa

Quiz về Từ Đồng Nghĩa

Assessment

Quiz

Other

5th Grade

Easy

Created by

Bich Tuyen Pham Nguyen

Used 4+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ đồng nghĩa là gì?

Là những từ có nghĩa giống nhau hoặc gần giống nhau.

Là những từ có nghĩa giống nhau.

Là những từ có ý nghĩa trái ngược nhau.

Là những từ có nghĩa gần giống nhau.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đâu là từ đồng nghĩa với từ mẹ?

Dì.

Cô.

Thầy.

Má.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đâu là từ đồng nghĩa với từ non sông?

Núi rừng.

Sông hồ.

Tổ quốc.

Làng xóm.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đâu là từ đồng nghĩa với từ sáng sớm?

Hoàng hôn.

Đêm khuya.

Ban mai.

Chiều tà.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đâu là từ đồng nghĩa với từ siêng năng?

Chăm chỉ.

Vất vả.

Lười biếng.

Dũng cảm.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đâu là từ đồng nghĩa với từ mênh mông?

Nhỏ bé.

Bao la.

Hạnh phúc.

Đáng yêu.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm từ đồng nghĩa trong thành ngữ dưới đây? Ngăn sông cấm chợ.

Ngăn - sông.

Cấm - chợ.

Ngăn - cấm.

Sông - chợ.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?