
Câu hỏi về Năng lượng

Quiz
•
Instructional Technology
•
8th Grade
•
Hard
So Ho
Used 4+ times
FREE Resource
11 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Năng lượng mà một vật có được do chuyển động được gọi là …
Thế năng.
Động năng.
Nhiệt năng.
Cơ năng.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vật ở trên cao so với mặt đất có năng lượng gọi là …
Nhiệt năng.
Thế năng đàn hồi.
Thế năng hấp dẫn.
Động năng.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chúng ta nhận biết điện năng từ ổ cắm điện cung cấp cho máy tính thông qua biểu hiện:
Ánh sáng.
Âm thanh.
Nhiệt do máy tính phát ra.
Cả ba phương án trên đều đúng.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cầu thủ đá quả bóng bay lên cao so với mặt đất. Hỏi tại độ cao bất kì quả bóng có những năng lượng nào?
Thế năng đàn hồi và động năng.
Thế năng hấp dẫn và động năng.
Nhiệt năng và quang năng.
Năng lượng âm và hóa năng.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Năng lượng hóa học có trong những vật chất nào sau đây?
Cốc nước nóng, mặt trời, pin.
Ắc quy, xăng dầu, mặt trời.
Pin, thức ăn, xăng dầu.
Thức ăn, ắc quy, ngọn lửa.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong các vật chất sau đây, vật chất nào đều có nhiệt năng?
Bóng đèn đang sáng, pin, thức ăn đã nấu chín.
Lò sưởi đang hoạt động, mặt trời, lò xo dãn.
Gas, pin mặt trời, tia sét.
Mặt trời, tia sét, lò sưởi đang hoạt động.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong các vật chất sau đây, vật chất nào đều có nhiệt năng?
Bóng đèn đang sáng, pin, thức ăn đã nấu chín.
Lò sưởi đang hoạt động, mặt trời, lò xo dãn.
Gas, pin mặt trời, tia sét.
Mặt trời, tia sét, lò sưởi đang hoạt động.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
Kiểm Tra Công Nghệ 6

Quiz
•
6th Grade - University
6 questions
CỦNG CỐ BÀI 32 - VAI TRÒ CỦA ĐIỆN NĂNG

Quiz
•
8th Grade
16 questions
ĐỀ CƯƠNG ÔN CÔNG NGHỆ 8

Quiz
•
8th Grade
11 questions
GS6_LV3_GMETRIX 1 TEST 1

Quiz
•
8th Grade
10 questions
KHTN 8 Cuối kì 1

Quiz
•
6th Grade - University
16 questions
ÔN TẬP

Quiz
•
8th Grade
8 questions
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KỲ II-CÔNG NGHỆ 7

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Quiz về Vải và Thời Trang

Quiz
•
6th Grade - University
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade