考试第五

考试第五

5th Grade

5 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

谚语和成语

谚语和成语

1st - 12th Grade

10 Qs

YCT 3-3

YCT 3-3

3rd - 6th Grade

10 Qs

成语

成语

5th Grade

10 Qs

修辞 3 S4 - XYF

修辞 3 S4 - XYF

3rd - 5th Grade

10 Qs

五年级华文单元二十六:生字新词

五年级华文单元二十六:生字新词

5th Grade

10 Qs

國語遊戲A

國語遊戲A

5th Grade

10 Qs

忆江南 ( 唐·白居易)

忆江南 ( 唐·白居易)

1st - 5th Grade

10 Qs

BÀI KIỂM TRA TIẾNG VIỆT lớp 5B

BÀI KIỂM TRA TIẾNG VIỆT lớp 5B

2nd - 7th Grade

10 Qs

考试第五

考试第五

Assessment

Quiz

World Languages

5th Grade

Easy

Created by

Thuý Hoàng

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

5 questions

Show all answers

1.

OPEN ENDED QUESTION

15 mins • 5 pts

Dịch các câu sau sang tiếng Việt:

  1. 他长得不高也不矮。

  2. 爸爸每天穿衬衫和长裤上班。

  3. 姐姐有黑色的长头发。

  4. 妹妹喜欢穿粉红色的裙子。

  5. 妈妈每天七点起床。

Evaluate responses using AI:

OFF

2.

OPEN ENDED QUESTION

15 mins • 5 pts

Sửa các câu sau thành câu đúng:

  1. 他坐校车上学每天。

  2. 他起床六点半早上。

  3. 我上学坐校车。

  4. 爸爸坐开车上班。

  5. 我的生日是八号十月。

Evaluate responses using AI:

OFF

3.

OPEN ENDED QUESTION

15 mins • 4 pts

Nối câu hỏi với câu trả lời tương ứng.

  1. 你妈妈长什么样?

  2. 你喜欢什么颜色?

  3. 你每天穿校服上学吗?

  4. 你喜欢穿什么衣服?

    a) 蓝色和红色。

    b) 穿。

    c) 她有大眼睛和短头发。

    d) 汗衫和短裤。

Evaluate responses using AI:

OFF

4.

OPEN ENDED QUESTION

15 mins • 8 pts

Dịch các câu sau sang tiếng Trung:

  1. Tôi thích màu vàng và màu trắng.

  2. Mẹ của tôi mặc áo cộc và váy mỗi ngày.

  3. Tôi không thích đồng phục của mình.

  4. Bố tôi lái xe đi làm mỗi ngày.

  5. Anh ấy đi làm lúc tám giờ sáng.

  6. Cô ấy trông cao.

  7. Cô ấy có mũi to và miệng nhỏ.

  8. Tóc anh ấy không dài cũng không ngắn.

Evaluate responses using AI:

OFF

5.

OPEN ENDED QUESTION

15 mins • 5 pts

Media Image

Viết đoạn văn ngắn bằng tiếng Trung tả về bạn nhỏ bên dưới:

Evaluate responses using AI:

OFF