HỘI THOẠI 26

HỘI THOẠI 26

University

22 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

小山楂班“布一样”字词测试(二)

小山楂班“布一样”字词测试(二)

University

20 Qs

Câu hỏi trắc nghiệm kiến thức về ngày 20/11

Câu hỏi trắc nghiệm kiến thức về ngày 20/11

1st Grade - University

20 Qs

Mülltrennung

Mülltrennung

University

18 Qs

Từ vựng & Ngữ pháp Bài 19

Từ vựng & Ngữ pháp Bài 19

University

20 Qs

Bài trắc nghiệm TV5

Bài trắc nghiệm TV5

5th Grade - University

20 Qs

Sean Review Handout 1

Sean Review Handout 1

3rd Grade - Professional Development

18 Qs

Chinese 2 你在哪儿?

Chinese 2 你在哪儿?

9th Grade - University

17 Qs

第十七课:我想起来了 (GTHN 4)

第十七课:我想起来了 (GTHN 4)

University

20 Qs

HỘI THOẠI 26

HỘI THOẠI 26

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

H4071 NGUYEN THI THAI HA undefined

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

22 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

圣诞节快要到了,许多商店都开始卖圣诞节用的东西。
Shèngdàn jié kuàiyào dàole, xǔduō shāngdiàn dōu kāishǐ mài shèngdàn jié yòng de dōngxī.-(Giáng sinh đang đến gần và nhiều cửa hàng bắt đầu bán đồ Giáng sinh.)
Māmā: Xǐhuān.(Mẹ: Mẹ thích nó.)
Línnà: Shì hóngsè de, bǐjiào dà dì nà zhǒng.(Lin Na: Màu đỏ, cái to hơn.)
Shāntián: Zhè liàng ne?(Yamada: Chiếc xe này ở đâu?)

Answer explanation

圣诞节快要到了,许多商店都开始卖圣诞节用的东西。-Shèngdàn jié kuàiyào dàole, xǔduō shāngdiàn dōu kāishǐ mài shèngdàn jié yòng de dōngxī.-(Giáng sinh đang đến gần và nhiều cửa hàng bắt đầu bán đồ Giáng sinh.)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

有一天,马丁去一家商店买圣诞礼物
Yǒu yītiān, mǎdīng qù yījiā shāngdiàn mǎi shèngdàn lǐwù-(Có một hôm, Martin đến cửa hàng để mua quà Giáng sinh.)
Yíngyèyuán: Wǒ juédé zhège yánsè nín chuān tèbié héshì, nín shì shì ba.(Nhân viên bán hàng: Tôi nghĩ màu này rất hợp với bạn. Hãy thử nó.)
Mǎdīng: Zhè liàng zìxíngchē shì nǐ de ma?(MARTIN: Chiếc xe đạp này có phải của bạn không?)
Línnà: Yě bùshì. Zhè liàng shì jiù de, wǒ de shì xīn de. Suànle, zánmen bié zhǎole.(Lin Na: Không hẳn. Xe này cũ, xe của tôi mới. Quên nó đi, chúng ta hãy ngừng tìm kiếm.)

Answer explanation

有一天,马丁去一家商店买圣诞礼物-Yǒu yītiān, mǎdīng qù yījiā shāngdiàn mǎi shèngdàn lǐwù-(Có một hôm, Martin đến cửa hàng để mua quà Giáng sinh.)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

没想到商店里圣诞节用的东西那么丰富,买的人也不少,
méi xiǎngdào shāngdiàn lǐ shèngdàn jié yòng de dōngxī nàme fēngfù, mǎi de rén yě bù shǎo,-(không ngờ rằng trong cửa hàng lại có nhiều đồ Giáng sinh đến vậy và có rất nhiều người mua chúng.)
Mǎdīng: Zhè liàng zìxíngchē shì nǐ de ma?(MARTIN: Chiếc xe đạp này có phải của bạn không?)
Línnà: Bùshì. Wǒ de shì hóng de, bùshì huáng de.(Lâm Na: Không. Của mình màu đỏ chứ không phải màu vàng.)
Yíngyèyuán: Wǒ juédé zhège yánsè nín chuān tèbié héshì, nín shì shì ba.(Nhân viên bán hàng: Tôi nghĩ màu này rất hợp với bạn. Hãy thử nó.)

Answer explanation

没想到商店里圣诞节用的东西那么丰富,买的人也不少,-méi xiǎngdào shāngdiàn lǐ shèngdàn jié yòng de dōngxī nàme fēngfù, mǎi de rén yě bù shǎo,-(không ngờ rằng trong cửa hàng lại có nhiều đồ Giáng sinh đến vậy và có rất nhiều người mua chúng.)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

他问营业员:“中国也过圣诞节吗?”
tā wèn yíngyèyuán:“Zhōngguó yěguò shèngdàn jié ma?”-(Anh ta hỏi người bán hàng: “Trung Quốc cũng tổ chức lễ Giáng sinh à?”)
Yíngyèyuán:490 Kuài qián. (Nhân viên bán hàng: 490 nhân dân tệ.)
Māmā: Hǎo.(Mẹ: Được rồi.)
Línnà: Shì hóngsè de, bǐjiào dà dì nà zhǒng.(Lina: Màu đỏ, cái to hơn một chút.)

Answer explanation

他问营业员:“中国也过圣诞节吗?”-tā wèn yíngyèyuán:“Zhōngguó yěguò shèngdàn jié ma?”-(Anh ta hỏi người bán hàng: “Trung Quốc cũng tổ chức lễ Giáng sinh à?”)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

营业员说:“以前中国人不过圣诞节。
Yíngyèyuán shuō:“Yǐqián zhōngguó rén bùguò shèngdàn jié.-(Nhân viên bán hàng cho biết: “Trước đây người Trung Quốc không tổ chức lễ Giáng sinh.)
Kěshì jīnnián dōngtiān cái lěng ne, zuì lěng de yītiān chā bù duō yǒu língxià shíqī dù.***(Người xưa (già) nói đây là mùa đông lạnh nhất trong bốn mươi năm qua.)
Línnà: Zhè jiàn bù cháng bù duǎn, bù féi bù shòu, zhènghǎo. Duōshǎo qián?(Lin Na: Cái này không quá dài cũng không quá ngắn, không quá béo cũng không quá gầy, vừa phải. Bao nhiêu?)
Mǎdīng: Zhè liàng zìxíngchē shì nǐ de ma?(MARTIN: Chiếc xe đạp này có phải của bạn không?)

Answer explanation

营业员说:“以前中国人不过圣诞节。-Yíngyèyuán shuō:“Yǐqián zhōngguó rén bùguò shèngdàn jié.-(Nhân viên bán hàng cho biết: “Trước đây người Trung Quốc không tổ chức lễ Giáng sinh.)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

但是现在不同了, 很多人喜欢过圣诞节,特别是年轻人,
Dànshì xiànzài bùtóngle, hěnduō rén xǐhuānguò shèngdàn jié, tèbié shì niánqīng rén,-(Nhưng bây giờ thì khác, nhiều người thích tổ chức lễ Giáng sinh, đặc biệt là giới trẻ.)
Rénmen juédé dōngtiān túrán biàn lěngle, kěshì yǒu de zhuānjiā shuō dìqiú biàn nuǎnle***("Bạn nói, trái đất đang trở nên lạnh hơn hay ấm hơn?)
Línnà: Zhè jiàn bù cháng bù duǎn, bù féi bù shòu, zhènghǎo. Duōshǎo qián?(Lin Na: Cái này không quá dài cũng không quá ngắn, không quá béo cũng không quá gầy, vừa phải. Bao nhiêu?)
Cuī hào: Nǐ de zìxíngchē shì shénme yàngzǐ de.(Cuho: Xe đạp của bạn trông như thế nào?)

Answer explanation

但是现在不同了, 很多人喜欢过圣诞节,特别是年轻人,-Dànshì xiànzài bùtóngle, hěnduō rén xǐhuānguò shèngdàn jié, tèbié shì niánqīng rén,-(Nhưng bây giờ thì khác, nhiều người thích tổ chức lễ Giáng sinh, đặc biệt là giới trẻ.)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

他们想利用这个机会玩儿一玩儿,商店, 饭店业利用这个机会挣钱。
Línnà: Shì hóngsè de, bǐjiào dà dì nà zhǒng.(Lin Na: Màu đỏ, cái to hơn.)
tāmen xiǎng lìyòng zhège jīhuì wán er yī wán er, shāngdiàn, fàndiàn yè lìyòng zhège jīhuì zhèng qián.-(Họ muốn tận dụng cơ hội này để vui chơi, còn các cửa hàng, nhà hàng thì tận dụng cơ hội này để kiếm tiền.)
Línnà: Māmā, nǐ kàn, zhè jiàn shàng yī hǎokàn ma!(Linna: Mẹ nhìn xem, cái cuối cùng này trông đẹp không?)
Yíngyèyuán:490 Kuài qián. (Nhân viên bán hàng: 490 nhân dân tệ.)

Answer explanation

他们想利用这个机会玩儿一玩儿,商店, 饭店业利用这个机会挣钱。-tāmen xiǎng lìyòng zhège jīhuì wán er yī wán er, shāngdiàn, fàndiàn yè lìyòng zhège jīhuì zhèng qián.-(Họ muốn tận dụng cơ hội này để vui chơi, còn các cửa hàng, nhà hàng thì tận dụng cơ hội này để kiếm tiền.)

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?