Bài kiểm tra số oxi hóa

Bài kiểm tra số oxi hóa

10th Grade

46 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

CÁO BÌNH NGÔ

CÁO BÌNH NGÔ

1st - 10th Grade

45 Qs

Đề Ôn Tập Tin Học 8

Đề Ôn Tập Tin Học 8

8th Grade - University

49 Qs

Ôn tập KHTN - Giữa kì II

Ôn tập KHTN - Giữa kì II

10th Grade

50 Qs

Kiến thức về máy tính và internet

Kiến thức về máy tính và internet

7th Grade - University

45 Qs

Kiểm tra kiến thức Microsoft Office

Kiểm tra kiến thức Microsoft Office

3rd Grade - University

50 Qs

Kiểm tra thử 4

Kiểm tra thử 4

10th Grade

45 Qs

Kiểm tra kiến thức hóa học

Kiểm tra kiến thức hóa học

6th Grade - University

47 Qs

Ôn Tập Kiểm Tra Hóa Học 10

Ôn Tập Kiểm Tra Hóa Học 10

10th Grade

49 Qs

Bài kiểm tra số oxi hóa

Bài kiểm tra số oxi hóa

Assessment

Quiz

Science

10th Grade

Hard

Created by

Van Nguyen

FREE Resource

46 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số oxi hóa của H trong NaH, CaH2, BaH2 lần lượt là

+1, +1, +1.

-1, -1, -1.

0, 0, 0.

-1, +1, 0.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số oxi hóa của O trong O2, Na2O, Na2O2, NaOH lần lượt là

0,-2, -1, -2.

0, -2, -2, -2.

-2, -2, -2, -2.

0, -1, -1, -2.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số oxi hóa của O trong H2O, H2O2, OF2 lần lượt là

0, -2, -1.

-2, -1, +2.

-2, -2, -2.

0, -1, +2.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số oxi hóa của S trong H2S, S, SO2, H2SO4 lần lượt là

-1, 0, +1, +3.

-2, 0, +4, +6.

-2, 0, +2, +6.

+2, 0, +4, +6.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số oxi hóa của N trong NH3, N2, N2O, NO, NO2 lần lượt là

-3, 0, +1, +2, +4.

-3, 0, +2, -2, +4.

-3, 0, 0, +2, +4.

-3, +1, +1, +2, +4.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số oxi hóa của S trong SO32-, HSO3-, SO42- và HSO4- lần lượt là

+4, +4, +6, +6.

-2, -1, -2, -1.

+4, +4, +4, +4.

+6, +6, +6, +6.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số oxi hóa của Cl trong Cl-,ClO-, ClO2-, ClO3-, ClO4- lần lượt là

-1, -1, -1, -1, -1.

-1, +1, +2, +3, +4.

-1, +1, +3, +5, +7.

0, +1, +2, +5, +7.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?