Từ Vựng Tiếng Trung

Từ Vựng Tiếng Trung

1st Grade

53 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

BÀI 4.1 : 날짜와  요일 ( NGÀY  VÀ  THỨ )

BÀI 4.1 : 날짜와 요일 ( NGÀY VÀ THỨ )

1st Grade

50 Qs

Ms Lily 01

Ms Lily 01

1st - 5th Grade

50 Qs

auauauau1 11

auauauau1 11

KG - University

51 Qs

BÀI 4.2 : 병원

BÀI 4.2 : 병원

1st Grade

56 Qs

bài 10.1 외모

bài 10.1 외모

1st Grade

50 Qs

ôn tập TV 5 .2

ôn tập TV 5 .2

1st - 5th Grade

55 Qs

K20-PC2002-5.12

K20-PC2002-5.12

1st Grade

55 Qs

K20-PC2002- 10.12.2024

K20-PC2002- 10.12.2024

1st Grade

55 Qs

Từ Vựng Tiếng Trung

Từ Vựng Tiếng Trung

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Easy

Created by

HÁN NGỮ ZHOUZHOU

Used 2+ times

FREE Resource

53 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

安静 có nghĩa là gì?

yên tĩnh
ồn ào
sôi động
hỗn loạn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

半 có nghĩa là gì?

một nửa, rưỡi

béo

đầy

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

帮忙 có nghĩa là gì?

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

变化 có nghĩa là gì? (có dấu, có cách)

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

草 có nghĩa là gì?

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

层 có nghĩa là gì?

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

差 không có nghĩa nào?

Kém cỏi

Giờ kém

Thiếu, không đủ (người, tiền, đồ)

Giống nhau

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?