Từ Vựng Tiếng Trung

Từ Vựng Tiếng Trung

1st Grade

53 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TUẦN 14 - LỚP 5

TUẦN 14 - LỚP 5

1st - 5th Grade

57 Qs

BÀI 4.2 : 쇼핑

BÀI 4.2 : 쇼핑

1st Grade

48 Qs

第二課:我的家人 FULL

第二課:我的家人 FULL

1st Grade

58 Qs

BÀI 2.1 집안일

BÀI 2.1 집안일

1st Grade

58 Qs

BÀI 9.2 : 이사

BÀI 9.2 : 이사

1st Grade

50 Qs

BÀI 3.1  감정

BÀI 3.1 감정

1st Grade

50 Qs

BÀI 4.1 : 날짜와  요일 ( NGÀY  VÀ  THỨ )

BÀI 4.1 : 날짜와 요일 ( NGÀY VÀ THỨ )

1st Grade

50 Qs

English 5 - Unit 1,2,3,4

English 5 - Unit 1,2,3,4

KG - University

49 Qs

Từ Vựng Tiếng Trung

Từ Vựng Tiếng Trung

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Easy

Created by

HÁN NGỮ ZHOUZHOU

Used 2+ times

FREE Resource

53 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

安静 có nghĩa là gì?

yên tĩnh
ồn ào
sôi động
hỗn loạn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

半 có nghĩa là gì?

một nửa, rưỡi

béo

đầy

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

帮忙 có nghĩa là gì?

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

变化 có nghĩa là gì? (có dấu, có cách)

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

草 có nghĩa là gì?

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

层 có nghĩa là gì?

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

差 không có nghĩa nào?

Kém cỏi

Giờ kém

Thiếu, không đủ (người, tiền, đồ)

Giống nhau

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?