(v): chèo thuyền
Chọn thuật ngữ đúng
GS7 Unit 2 Vocabulary
Quiz
•
English
•
7th Grade
•
Hard
Miss blooket
FREE Resource
62 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
(v): chèo thuyền
Chọn thuật ngữ đúng
acne
boat
tofu
avoid
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
(v): tập thể dục
Chọn thuật ngữ đúng
clean up
exercise
keep fit
sunscreen
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
(adj): phổ biến
Chọn thuật ngữ đúng
soybean
popular
quiet
harmful
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
(n): hoạt động ngoài trời
Chọn thuật ngữ đúng
lunchbox
sports centre
put on weight
outdoor activity
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
(v.phr): đạp xe
Chọn thuật ngữ đúng
soft drinks
take care of
go cycling
cooking oil
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
(adj): yên tĩnh
Chọn thuật ngữ đúng
quiet
avoid
healthy
diet
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
(adj): thú vị
Chọn thuật ngữ đúng
cooking oil
go cycling
exercise
interesting
66 questions
GS7 Unit 12 Vocabulary
Quiz
•
7th Grade
58 questions
Unit 6. Learning and doing
Quiz
•
6th Grade - University
61 questions
Hiện tại đơn p2
Quiz
•
3rd Grade - University
60 questions
7. GKHKII. Tin học
Quiz
•
7th Grade
61 questions
untitled
Quiz
•
4th Grade - University
67 questions
7. GHKII. Công nghệ
Quiz
•
7th Grade
60 questions
E7 - UNIT 1 - PRESENT SIMPLE
Quiz
•
7th Grade
57 questions
Unit 9 Lớp 9
Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
4th Grade
20 questions
Math Review - Grade 6
Quiz
•
6th Grade
20 questions
math review
Quiz
•
4th Grade
5 questions
capitalization in sentences
Quiz
•
5th - 8th Grade
10 questions
Juneteenth History and Significance
Interactive video
•
5th - 8th Grade
15 questions
Adding and Subtracting Fractions
Quiz
•
5th Grade
10 questions
R2H Day One Internship Expectation Review Guidelines
Quiz
•
Professional Development
12 questions
Dividing Fractions
Quiz
•
6th Grade