Quiz về từ vựng tiếng Trung

Quiz về từ vựng tiếng Trung

1st - 5th Grade

83 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài 3 tìm kiếm thông tin trên IE

Bài 3 tìm kiếm thông tin trên IE

5th Grade

88 Qs

Khối 3 - Bài 3. Chuột máy tính và các thao tác sử dụng chuột.

Khối 3 - Bài 3. Chuột máy tính và các thao tác sử dụng chuột.

3rd Grade

79 Qs

ôn scratch

ôn scratch

5th Grade

84 Qs

CĐ3 - Bài 6: Luyện tập một số kĩ thuật trình bày văn bản

CĐ3 - Bài 6: Luyện tập một số kĩ thuật trình bày văn bản

3rd Grade

82 Qs

Chua song(Sao-Viet)Câu Hỏi Ôn Tập IC3 GS6 - Level 2

Chua song(Sao-Viet)Câu Hỏi Ôn Tập IC3 GS6 - Level 2

5th Grade - University

81 Qs

Bài kiểm tra trắc nghiệm 22.1.2

Bài kiểm tra trắc nghiệm 22.1.2

1st Grade

80 Qs

untitled

untitled

4th Grade - University

80 Qs

Câu hỏi về Công Nghệ Thông Tin

Câu hỏi về Công Nghệ Thông Tin

4th Grade

85 Qs

Quiz về từ vựng tiếng Trung

Quiz về từ vựng tiếng Trung

Assessment

Quiz

Computers

1st - 5th Grade

Practice Problem

Easy

Created by

Cẩm Sơn Huỳnh

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

83 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong từ “海波” (hǎibō), “波” có nghĩa là gì?

Gió thổi mạnh

Sóng biển

Đá ngầm

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hành động nào thể hiện đúng nghĩa của “拔”?

Nhổ một cây ra khỏi đất

Bật đèn lên

Đóng cửa lại

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Vật nào dưới đây được làm từ “布”?

Gương

Khăn trải bàn

Dao

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hành động “拜年” trong dịp Tết Nguyên Đán có nghĩa là gì?

Chúc Tết

Mua sắm

Đi du lịch

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong câu “他能背整首诗” (Anh ấy có thể đọc thuộc cả bài thơ), “背” có nghĩa là gì?

Mang vác

Học thuộc lòng

Quay lưng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khi nào bạn sẽ thực hiện hành động “抱”?

Khi đá bóng

Khi ôm bạn bè

Khi nấu ăn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nếu ai đó nói “别泼我水” (Đừng tạt nước vào tôi), họ đang yêu cầu gì?

Không đổ nước lên người họ

Không đưa nước cho họ uống

Không rót nước ra cốc

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?

Discover more resources for Computers