
Quiz về từ vựng tiếng Trung

Quiz
•
Computers
•
1st - 5th Grade
•
Easy
Cẩm Sơn Huỳnh
Used 1+ times
FREE Resource
83 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong từ “海波” (hǎibō), “波” có nghĩa là gì?
Gió thổi mạnh
Sóng biển
Đá ngầm
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hành động nào thể hiện đúng nghĩa của “拔”?
Nhổ một cây ra khỏi đất
Bật đèn lên
Đóng cửa lại
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vật nào dưới đây được làm từ “布”?
Gương
Khăn trải bàn
Dao
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hành động “拜年” trong dịp Tết Nguyên Đán có nghĩa là gì?
Chúc Tết
Mua sắm
Đi du lịch
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong câu “他能背整首诗” (Anh ấy có thể đọc thuộc cả bài thơ), “背” có nghĩa là gì?
Mang vác
Học thuộc lòng
Quay lưng
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi nào bạn sẽ thực hiện hành động “抱”?
Khi đá bóng
Khi ôm bạn bè
Khi nấu ăn
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nếu ai đó nói “别泼我水” (Đừng tạt nước vào tôi), họ đang yêu cầu gì?
Không đổ nước lên người họ
Không đưa nước cho họ uống
Không rót nước ra cốc
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
20 questions
Brand Labels

Quiz
•
5th - 12th Grade
15 questions
Core 4 of Customer Service - Student Edition

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
What is Bullying?- Bullying Lesson Series 6-12

Lesson
•
11th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade