
bài 6
Quiz
•
Others
•
1st Grade
•
Easy
2005 Nguyenhongdym
Used 1+ times
FREE Resource
Enhance your content
50 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bệnh Leusemi cấp đời sống trung bình của bệnh nhân được:
C. 6 tháng
D. 8 tháng.
B. 5 tháng
A. 7 tháng
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bệnh bạch cầu kinh là bệnh máu:
A. Ác tính có tăng sinh quá sản dòng bạch cầu
D. Tan máu bẩm sinh.
B. Huỷ hoại hồng cầu quá nhiều
C. Bạch cầu hạt non chưa biệt hoá
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bệnh bạch cầu cấp là bệnh:
B. Tăng sinh dòng bạch cầu hạt non
D. Ác tính có tăng sinh quá sản dòng bạch cầu.
C. Rối loạn cơ quan tạo máu
A. Tan máu bẩm sinh
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hội chứng thiếu máu trong bạch cầu cấp;
A. Chóng mặt, đánh trống ngực, da xanh, mạch nhanh.
D. Hồi hộp, người mệt mỏi, vã mồ hôi, chân tay lạnh.
C. Da xanh niêm mạc nhợt, khó thở nhiều, mạch nhanh
B. Chóng mặt, da xanh,huyết áp tụt, mạch nhanh.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bệnh nhân 45 tuổi vào viện điều trị bệnh bạch cầu kinh triệu chứng lâm sàng thường biểu hiện với nhiệt độ:
A. 380C- 3805C
D. trên 400C.
C. 390C- 400C
B. 3805C - 390C
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bệnh nhân 50 tuổithiếu máu có biểu hiện da xanh niêm mạch nhợt, người mệt mỏi, hoa mắt chóng mặt, hồi hộp, mạch nhanh tư thế đúng cho người bệnh:
C. Nằm đầu bằng
D. Nằm đầu cao.
B. Tư thế nửa nằm nửa ngồi
A. Ngồi ghế tựa
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bệnh nhân vào điều trị bệnh bạch cầu kinh triệu chứng lâm sàng điển hình đầu tiên là:
D. Đau tức bụng.
C. Lách to
B. Đau ngực
A. Hồi hộp, trống ngực
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Others
11 questions
NFL Football logos
Quiz
•
KG - Professional Dev...
18 questions
D189 1st Grade OG 1c Concept 37-38
Quiz
•
1st Grade
20 questions
addition
Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Subject and predicate in sentences
Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Place Value
Quiz
•
KG - 3rd Grade
10 questions
Exploring Force and Motion Concepts
Interactive video
•
1st - 5th Grade
10 questions
Exploring Properties of Matter
Interactive video
•
1st - 5th Grade
5 questions
Sense and Response
Quiz
•
1st Grade