Quiz Từ Vựng

Quiz Từ Vựng

9th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Mini Test Lesson 13

Mini Test Lesson 13

6th - 9th Grade

11 Qs

Lesson 17 minitest

Lesson 17 minitest

4th - 10th Grade

10 Qs

PAST PERFECT

PAST PERFECT

9th - 10th Grade

15 Qs

Các nước châu Á

Các nước châu Á

1st - 12th Grade

10 Qs

V-ing/ to V

V-ing/ to V

7th - 9th Grade

10 Qs

[Pre I-57] Vocab check lesson 5

[Pre I-57] Vocab check lesson 5

9th - 12th Grade

10 Qs

KIỂM TRA ĐẦU GIỜ 10 PHÚT NGHĨA GỐC , NGHĨA CHUYỂN

KIỂM TRA ĐẦU GIỜ 10 PHÚT NGHĨA GỐC , NGHĨA CHUYỂN

1st - 12th Grade

10 Qs

CHINH PHỤC NGỮ VĂN 7- VÒNG 1

CHINH PHỤC NGỮ VĂN 7- VÒNG 1

KG - 12th Grade

15 Qs

Quiz Từ Vựng

Quiz Từ Vựng

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Hard

Created by

Thu Trà Vi

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điểm hấp dẫn được gọi là gì?

artefact

birthplace

bracelet

attraction

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'đồ tạo tác'?

souvenir

craft

authenticity

artefact

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cụm từ nào có nghĩa là 'nơi sinh'?

drumhead

historical

great-grandparent

birthplace

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'điêu khắc đá'?

marble sculpture

pottery

sculpture

charcoal

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'tính chân thật'?

mould

layer

craftsman

authenticity

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'đồ sơn mài'?

lacquerware

drumhead

bracelet

handicraft

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cụm từ nào có nghĩa là 'trò chơi kéo co'?

set up

turn down

tug of war

team-building

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?