untitled

untitled

6th Grade

65 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Mass media

Mass media

12th Grade

66 Qs

TỪ VỰNG GRADE 6. UNIT 789

TỪ VỰNG GRADE 6. UNIT 789

6th Grade

66 Qs

unit 7,8,9 grade 6

unit 7,8,9 grade 6

6th Grade

66 Qs

Câu hỏi về thị trường việc làm

Câu hỏi về thị trường việc làm

12th Grade - University

67 Qs

UNIT 7- ENGLISH 6

UNIT 7- ENGLISH 6

6th Grade

70 Qs

UNIT 2 GRADE 9

UNIT 2 GRADE 9

9th Grade

62 Qs

UNIT 7  REVIEW

UNIT 7 REVIEW

6th Grade

62 Qs

Vocabulary - Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 7 Television

Vocabulary - Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 7 Television

6th - 7th Grade

60 Qs

untitled

untitled

Assessment

Quiz

English

6th Grade

Hard

Created by

Quỳnh Đỗ

Used 1+ times

FREE Resource

65 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

MC (Master of Ceremonies)/ˌem ˈsiː/

người dẫn chương trình

nhà sản xuất

phim dài tập

trò chơi đố vui

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

news /njuːz/

bản tin thời sự

trò chơi đố vui

phim dài tập

lịch phát sóng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

newsreader/ˈnjuːzˌriːdə/

phát thanh viên

phóng viên

phim lãng mạn

phim dài tập

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

producer/prəˈdjuːsə(r)/

nhà sản xuất

điều khiển

lịch phát sóng

phim dài tập

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

quiz show/kwɪz ʃəʊ/

trò chơi đố vui

bản tin thời sự

phim chiến tranh

bản tin dự báo thời tiết

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

reality show/riˈæləti ʃəʊ/

chương trình truyền hình thực tế

phóng viên

điều khiển

lịch phát sóng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

remote control/rɪˈməʊt kənˈtrəʊl/

điều khiển

phóng viên

bản tin dự báo thời tiết

lịch phát sóng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?