
ÔN TẬP NGỮ PHÁP HSK3
Quiz
•
World Languages
•
3rd Grade
•
Medium
Trang Quynh
Used 5+ times
FREE Resource
40 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bổ ngữ phương hướng đơn giản:V + 来/去
Miêu tả phương hướng của động tác đến gần (去) hay ra xa (来) người nói.
Miêu tả phương hướng của động tác đến gần (来) hay ra xa (去) người nói.
Miêu tả phương hướng của động tác đến gần người nói.
Miêu tả phương hướng của động tác ra xa người nói.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
dịch: anh ấy đã đi lên lầu rồi ( người nói ở dưới lầu)
他已经上楼去了
他已经上去楼了
他已经上楼来了
他已经上来楼了
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bổ ngữ thời lượng (Thời gian thực hiện động tác)
S + V + 了 + khOẢng thỜi gian +(了)+ O
S + V + khOẢng thỜi gian + O+(了)
S + V+ khOẢng thỜi gian + O
S + V + 了 + O+(了)+khOẢng thỜi gian
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
bọn họ đã bơi được 20p rồi
他们游泳20分钟了
他们游了20分钟泳了
他们游20分钟了
他们游泳20分钟
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
A và B cùng nhau làm gì đó
A + V+O+(一起)+B
A 跟 B (一起) + O+V
A(一起) + V+O +跟 B
A 跟 B (一起) + V+O
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
tôi và anh ấy cùng nhau đi du lịch
我去旅游一起他
我去旅游跟他
我跟他一起去旅游
我跟他旅游去一起
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dùng khi nói làm việc gì cho ai đó.
S 给 ĐẠi tỪ/ Danh tỪ + V+O
S + V+O+给+ ĐẠi tỪ/ Danh tỪ
S 给+ V+O+ ĐẠi tỪ/ Danh tỪ
S 给 ĐẠi tỪ/ Danh tỪ +O+ V
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
40 questions
國語三下第七課油桐花.五月雪
Quiz
•
3rd Grade
42 questions
康502國2秋江獨釣字詞義
Quiz
•
1st - 5th Grade
40 questions
三下大自然的雕刻家
Quiz
•
3rd Grade
36 questions
ĐỀ ĐỌC 6
Quiz
•
1st - 5th Grade
43 questions
YCT 6 - 12
Quiz
•
1st - 5th Grade
40 questions
How old are you?
Quiz
•
1st - 5th Grade
36 questions
4AB_Adv_C01_一起看电视
Quiz
•
1st - 5th Grade
37 questions
康60103說話也要停看聽字詞義
Quiz
•
1st - 5th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for World Languages
10 questions
Hispanic heritage Month Trivia
Interactive video
•
2nd - 5th Grade
20 questions
Telling Time in Spanish
Quiz
•
3rd - 10th Grade
20 questions
verbo ser y estar 2
Quiz
•
1st - 4th Grade
20 questions
Preterito vs. Imperfecto
Quiz
•
KG - University
31 questions
Subject Pronouns in Spanish
Quiz
•
1st - 12th Grade
10 questions
Hispanic Heritage Month Facts
Quiz
•
KG - 12th Grade
39 questions
Los numeros 1-100
Quiz
•
KG - 12th Grade
8 questions
Vocabulario 1.2
Quiz
•
3rd Grade