GTHN2 B21 我们明天七点一刻出发

GTHN2 B21 我们明天七点一刻出发

University

33 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

BAI LUYEN TAP 2-8/2/2025

BAI LUYEN TAP 2-8/2/2025

University

29 Qs

HSK4__测验1__1-5

HSK4__测验1__1-5

University

30 Qs

Bài 21: 我们明天七点一刻出发

Bài 21: 我们明天七点一刻出发

University

35 Qs

谁最快? 6-10

谁最快? 6-10

University

30 Qs

[Từ vựng] Bài 7

[Từ vựng] Bài 7

University

30 Qs

BÀI TẬP THƯỜNG XUYÊN BÀI 11 (3/3/25)

BÀI TẬP THƯỜNG XUYÊN BÀI 11 (3/3/25)

University

32 Qs

汉语初级练习(1)

汉语初级练习(1)

University

30 Qs

2020-2021/A3 /Mandarin Learning Term Test#1

2020-2021/A3 /Mandarin Learning Term Test#1

6th Grade - University

30 Qs

GTHN2 B21 我们明天七点一刻出发

GTHN2 B21 我们明天七点一刻出发

Assessment

Quiz

World Languages

University

Hard

Created by

Mr. OCEAN TEAM 212

FREE Resource

33 questions

Show all answers

1.

MATCH QUESTION

45 sec • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Buổi sáng sớm

早上

Ngủ dậy

Mỗi

起床

Nửa, một nửa

Giường

2.

MATCH QUESTION

45 sec • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Kém, thiếu

以后

Cơm trưa

早饭

Cơm sáng

午饭

Cơm tối

Sau này, sau khi

晚饭

3.

MATCH QUESTION

45 sec • 1 pt

Sắp xếp lại những thứ sau

Tiết học

上课

Sân tập

Lên lớp

分(钟)

Phút

操场

Phòng học

教室

4.

MATCH QUESTION

45 sec • 1 pt

Sắp xếp lại những thứ sau

Giặt, rửa

洗澡

Tắm rửa

Rèn luyện

睡觉

Ngủ

锻炼

Sau đó

然后

5.

MATCH QUESTION

45 sec • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Núi

Chỉ số nhiều

Xuất

年级

Lớp, năm thứ

Trèo, bò

出发

6.

MATCH QUESTION

45 sec • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Trước

Lên xe

15 phút

上车

Xuống xe

下车

Tập hợp

集合

7.

MATCH QUESTION

45 sec • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Mang, đưa

准时

Đúng giờ

Giờ nghỉ, giải lao

上班

Tan ca (Tan làm)

课间

Đi làm

下班

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?