BT cuối buổi VĂN 2k8 19.1

BT cuối buổi VĂN 2k8 19.1

11th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Kiến thức xã hội

Kiến thức xã hội

3rd - 12th Grade

20 Qs

Đề Cương TIN Khối 5 Học Kỳ I

Đề Cương TIN Khối 5 Học Kỳ I

5th Grade - University

20 Qs

KHTN 6: Đo chiều dài, khối lượng và thời gian

KHTN 6: Đo chiều dài, khối lượng và thời gian

1st - 12th Grade

15 Qs

Ôn tập các phép đo

Ôn tập các phép đo

6th Grade - Professional Development

16 Qs

Sinh bài 30

Sinh bài 30

11th Grade

15 Qs

Sinh 11 bài 3 thoát hơi nước

Sinh 11 bài 3 thoát hơi nước

11th Grade

15 Qs

Bài tập ÔN TẬP CHỦ ĐỀ 7- KHTN 6

Bài tập ÔN TẬP CHỦ ĐỀ 7- KHTN 6

6th Grade - University

20 Qs

Bài TX1 - HK2 - Tin học 11

Bài TX1 - HK2 - Tin học 11

11th Grade

20 Qs

BT cuối buổi VĂN 2k8 19.1

BT cuối buổi VĂN 2k8 19.1

Assessment

Quiz

Science

11th Grade

Hard

Created by

Edu Enno

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 mins • 1 pt

Chọn một từ mà nghĩa của nó KHÔNG cùng nhóm với các từ còn lại.

Véo von.

Lộp độp.

Tí tách.

Rào rào.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 mins • 1 pt

Chọn một từ mà nghĩa của nó KHÔNG cùng nhóm với các từ còn lại.

Ông cha.

Phố phường.

Ếch nhái.

Mặt trời.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 mins • 1 pt

Chọn một từ mà nghĩa của nó KHÔNG cùng nhóm với các từ còn lại.

Độc đoán.

Côi cút.

Đơn độc.

Lẻ loi.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 mins • 1 pt

Xét về mặt cấu tạo, từ nào sau đây KHÔNG cùng nhóm với các từ còn lại.

Hồng hộc.

Học hỏi.

Hớn hở.

Hóm hỉnh.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 mins • 1 pt

Tìm một từ có nghĩa KHÔNG cùng nhóm với các từ còn lại.

Mật danh.

Mật mã.

Mật thám.

Mật khẩu.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 mins • 1 pt

Chọn một từ mà nghĩa của nó KHÔNG cùng nhóm với các từ còn lại.

Nồng nhiệt.

Nồng nực.

Nồng hậu.

Nồng ấm.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 mins • 1 pt

Chọn một từ mà nghĩa của nó KHÔNG cùng nhóm với các từ còn lại.

khấp khểnh.

gập ghềnh.

mấp mô.

lấp ló.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?