Từ vựng TRUNG LESSON 1

Từ vựng TRUNG LESSON 1

8th Grade

48 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

làm ik mà thuộc

làm ik mà thuộc

8th Grade

45 Qs

ALALA

ALALA

KG - University

50 Qs

phát âm ed

phát âm ed

8th Grade

45 Qs

lớp 10 unit 3

lớp 10 unit 3

7th - 12th Grade

50 Qs

Toeic vocabulary 14

Toeic vocabulary 14

6th - 8th Grade

50 Qs

Verbs To Be

Verbs To Be

1st - 9th Grade

50 Qs

Từ vựng TRUNG LESSON 1

Từ vựng TRUNG LESSON 1

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Easy

Created by

Tuyet Nguyen

Used 2+ times

FREE Resource

48 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

陳月美
Ma Antong - Mã An Đồng
Zhāngyíyún - Trương Di Quân
Chényuèměi Trần Nguyệt Mai
Lǐmínghuá Lý Minh Hoa

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

李明華
Lǐmínghuá Lý Minh Hoa
WángkāiwénVương Khải Văn
Chényuèměi Trần Nguyệt Mai
Zhāngyíyún - Trương Di Quân

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

王開文
Lǐmínghuá Lý Minh Hoa
WángkāiwénVương Khải Văn
Chényuèměi Trần Nguyệt Mai
Zhāngyíyún - Trương Di Quân

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

wǒ - tôi
nǐ - bạn
xìng - họ (tên)
jiē - đón, nhận

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

我们
nǐmen - các bạn
wǒmen - chúng tôi
xiǎo jiě - tiểu thư, cô (miss, young lady)
xiān sheng - thầy, ngài, tiên sinh (Mr)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

chá - trà
shuǐ - nước

Nǐ - bạn

yào - muốn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

你们
wǒmen - chúng tôi
xiǎo jiě - tiểu thư, cô (miss, young lady)
xiān sheng - thầy, ngài, tiên sinh (Mr)
nǐmen - các bạn

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?