lớp 7_unit 7_61-90, lớp 6_unit 5_61-90_VOCAB

lớp 7_unit 7_61-90, lớp 6_unit 5_61-90_VOCAB

11th Grade

60 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Unit 4 - Caring for those in need

Unit 4 - Caring for those in need

11th Grade

58 Qs

CỤM ĐỘNG TỪ 2

CỤM ĐỘNG TỪ 2

1st - 12th Grade

55 Qs

tiếng anh

tiếng anh

11th Grade

55 Qs

Unit 1: A long and healthy life

Unit 1: A long and healthy life

9th - 12th Grade

55 Qs

UNIT 1: 1

UNIT 1: 1

11th Grade

55 Qs

Unit 6. Learning and doing

Unit 6. Learning and doing

6th Grade - University

58 Qs

food(2)

food(2)

1st - 12th Grade

64 Qs

lớp 9,unit 6_1-30, lớp 8,unit 4_91-120_vocab

lớp 9,unit 6_1-30, lớp 8,unit 4_91-120_vocab

11th Grade

60 Qs

lớp 7_unit 7_61-90, lớp 6_unit 5_61-90_VOCAB

lớp 7_unit 7_61-90, lớp 6_unit 5_61-90_VOCAB

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Easy

Created by

TRA TRA

Used 1+ times

FREE Resource

60 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

first (adv) /fɜːst/
đầu tiên
khỏe mạnh
thói quen
gấp

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

fit (a) /fɪt/
khỏe mạnh
trái cây
nước uống sủi bọt
gấp

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

fizzy drink (n) /ˈfɪzi drɪŋk/
nước uống sủi bọt
mặt đất
gà rán
bước lên

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

fold (v) /fəʊld/
gấp
đi bộ
tốt cho
vật lộn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

force (v) /fɔːs/
ép, ép buộc
đi học
phòng tập
rán, chiên

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

fried (a) /fraɪd/
rán, chiên
đi xe đạp
mắc bệnh
quả nho

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

fried chicken (phr) /fraɪd ˈtʃɪkɪn/
gà rán
đi chơi
đi bơi
thói quen

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?