Kiến thức về từ vựng tiếng Việt

Kiến thức về từ vựng tiếng Việt

6th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn tập Từ vựng đầu lớp 6

Ôn tập Từ vựng đầu lớp 6

5th - 6th Grade

11 Qs

Từ đơn - ghép - láy

Từ đơn - ghép - láy

4th - 6th Grade

10 Qs

Bài tập từ đơn, từ phức

Bài tập từ đơn, từ phức

6th Grade

14 Qs

T.6V1: 6.19-  ÔN TẬP TIẾNG VIỆT

T.6V1: 6.19- ÔN TẬP TIẾNG VIỆT

6th Grade

14 Qs

Van 6

Van 6

6th Grade

10 Qs

Văn lớp 6

Văn lớp 6

6th Grade

8 Qs

thuc hanh tv

thuc hanh tv

6th Grade

10 Qs

TỪ LÁY - TỪ GHÉP

TỪ LÁY - TỪ GHÉP

1st - 12th Grade

10 Qs

Kiến thức về từ vựng tiếng Việt

Kiến thức về từ vựng tiếng Việt

Assessment

Quiz

World Languages

6th Grade

Medium

Created by

Hồng Nguyễn

Used 4+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ là gì?

Từ là đơn vị nhỏ nhất để đặt câu

Từ là đơn vị để cấu tạo nên câu

Từ là chủ ngữ, vị ngữ trong câu

Từ là phát âm của lời nói

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ Hán Việt là từ như thế nào?

Là những từ được mượn từ tiếng Hán, trong đó tiếng để cấu tạo từ Hán Việt được gọi là yếu tố Hán Việt

Là những từ mượn từ tiếng Hán và các nước khác

Cả A và B đều đúng

Cả A và B đều sai

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào trong các câu sau đây có sử dụng yếu tố Hán Việt: "Xã tắc hai phen chồn ngựa đá Non sông nghìn thuở vững âu vàng"

Âu vàng

Xã tắc

Ngựa đá

Cả A và C

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của từ "tân binh" là gì

Binh khí mới

Vũ khí mới

Người lính mới

Cả 3 đáp án trên đều đúng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Xét về đặc điểm cấu tạo, từ được chia thành mấy loại?

2 loại: Từ đơn, từ ghép

2 loại: Từ ghép, từ láy

2 loại: Từ ghép, từ phức

2 loại: Từ đơn, từ phức

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ phức được chia thành mấy loại. Kể tên.

3 loại: Từ đơn, từ láy, từ ghép

3 loại: từ láy, từ phức, từ đơn

2 loại: Từ láy, từ ghép

2 loại: Từ đơn, từ ghép

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"đang đi học", "sẽ học bài" thuộc cụm từ nào?

Cụm danh từ

Cụm động từ

Cụm tính từ

Cụm động từ và cụm tính từ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?