UNIT 7 VOCABULARY

UNIT 7 VOCABULARY

6th - 8th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

BÀI TẬP VỀ NHÀ

BÀI TẬP VỀ NHÀ

6th Grade

33 Qs

Test (Grade 6)

Test (Grade 6)

6th Grade

35 Qs

E7 - U7 - Vocabulary

E7 - U7 - Vocabulary

7th Grade

28 Qs

Test 1- U2 - E11

Test 1- U2 - E11

KG - University

28 Qs

revise

revise

8th Grade

27 Qs

Write

Write

6th - 8th Grade

25 Qs

Voc U1 + 2

Voc U1 + 2

8th Grade

25 Qs

quiz

quiz

6th - 10th Grade

34 Qs

UNIT 7 VOCABULARY

UNIT 7 VOCABULARY

Assessment

Quiz

English

6th - 8th Grade

Easy

CCSS
RI.6.4, L.1.6, L.5.4B

+12

Standards-aligned

Created by

Diệp Hà

Used 2+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

watch (v)

xem

học

đánh máy

xem đồng hồ

Tags

CCSS.RI.5.10

CCSS.RI.6.4

CCSS.RI.7.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RI.9-10.4

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

talent (n)

học hành

tài năng

hoa hồng

tinh tú

Tags

CCSS.RI.5.10

CCSS.RI.6.4

CCSS.RI.7.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RI.9-10.4

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

program (n)

tivi

bài học

chương trình

bộ bài

Tags

CCSS.RI.5.10

CCSS.RI.6.4

CCSS.RI.7.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RI.9-10.4

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

wonderful

buồn bã

thất vọng

hào hứng

tuyệt vời

Tags

CCSS.RI.4.10

CCSS.RI.5.10

CCSS.RI.6.4

CCSS.RI.7.4

CCSS.RI.8.4

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

cartoon

hài kịch

bom tấn

hoạt hình

hành động

Tags

CCSS.L.5.4B

CCSS.L.6.1E

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

clever

hài hước

thông minh

ngốc nghếch

vui tính

Tags

CCSS.L.1.6

CCSS.L.3.6

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

popular (adj)

phổ biến

nhàm chán

khổ đau

trung bình

Tags

CCSS.RI.5.10

CCSS.RI.6.4

CCSS.RI.7.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RI.9-10.4

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?