Từ vựng phần âm đục 2 (từ 21- 41)

Từ vựng phần âm đục 2 (từ 21- 41)

University

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ Mới Bài 1

Từ Mới Bài 1

University

16 Qs

Đoán từ N5 A

Đoán từ N5 A

1st Grade - University

20 Qs

Từ vựng bài 1~2

Từ vựng bài 1~2

University

19 Qs

TỪ VỰNG MINNA BÀI 21

TỪ VỰNG MINNA BÀI 21

University

15 Qs

TỪ VỰNG MINNA BÀI 23

TỪ VỰNG MINNA BÀI 23

University

15 Qs

Từ vựng & Ngữ pháp Bài 3

Từ vựng & Ngữ pháp Bài 3

University

20 Qs

JFT CHOUKAI BARU 9

JFT CHOUKAI BARU 9

University

15 Qs

第六課 

第六課 

University

15 Qs

Từ vựng phần âm đục 2 (từ 21- 41)

Từ vựng phần âm đục 2 (từ 21- 41)

Assessment

Quiz

World Languages

University

Hard

Created by

Thùy Nguyễn

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

かいぎしつ

Điện thoại

Phòng họp

Thuốc lá

Quầy bán

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

でんわ

Phòng họp

Mấy giờ

Quầy bán

Điện thoại

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

たばこ

Tầng mấy

Điện thoại

Thuốc lá

Cầu thang

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

うりば

Thuốc lá

Cầu thang

Mấy phút

Quầy bán

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

なんがい

Tầng mấy

Tối nay

Chìa khóa

Mấy phút

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

でございます

Mấy giờ

Cách nói lịch sử của です

Mấy phút

Buổi sáng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

なんじ

Mấy phút

Buổi sáng trước 12h

Mấy giờ

Buổi chiều sau 12h

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?