Quiz kiểm tra Sơ cấp 1 bài 21

Quiz kiểm tra Sơ cấp 1 bài 21

12th Grade

64 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ujian HSK 2 Matthew

Ujian HSK 2 Matthew

12th Grade

60 Qs

高一交际汉语

高一交际汉语

12th Grade - University

60 Qs

ch1

ch1

1st - 12th Grade

64 Qs

Quiz về ngôn ngữ Trung Quốc

Quiz về ngôn ngữ Trung Quốc

12th Grade

60 Qs

Speaking Mandarin in 1000 words

Speaking Mandarin in 1000 words

5th - 12th Grade

60 Qs

复习题 Lesson 3 SMP1

复习题 Lesson 3 SMP1

7th - 12th Grade

60 Qs

2025 SMKKK F5 UP1 QUIZ

2025 SMKKK F5 UP1 QUIZ

9th - 12th Grade

62 Qs

Mandarin Exercise

Mandarin Exercise

9th - 12th Grade

59 Qs

Quiz kiểm tra Sơ cấp 1 bài 21

Quiz kiểm tra Sơ cấp 1 bài 21

Assessment

Quiz

World Languages

12th Grade

Easy

Created by

Quyen Ng

Used 1+ times

FREE Resource

64 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "生气" có nghĩa là gì?

Lo lắng

Tươi cười

Giận dữ

Thất vọng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "好像" có nghĩa là gì?

Dường như

Rõ ràng

Chính xác

Tự nhiên

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "脸色" có nghĩa là gì?

Tâm trạng

Màu tóc

Sắc mặt

Hành động

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "熬夜" có nghĩa là gì?

Thức khuya

Ngủ sớm

Làm việc

Tắm rửa

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "斤" có nghĩa là gì?

Đơn vị đo chiều dài

Đơn vị cân

Đơn vị thời gian

Đơn vị đo nhiệt độ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "白酒" có nghĩa là gì?

Trà sữa

Rượu vang

Nước suối

Rượu trắng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "头" có nghĩa là gì?

Đầu

Tay

Chân

Mặt

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?