TỪ VỰNG LỚP 3-5 THÁNG 1.2025

TỪ VỰNG LỚP 3-5 THÁNG 1.2025

11th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

perfect participle

perfect participle

11th Grade

18 Qs

Fun and Games

Fun and Games

11th Grade - University

20 Qs

Vocab day 1

Vocab day 1

9th - 12th Grade

21 Qs

Review từ vựng - L26

Review từ vựng - L26

1st Grade - University

15 Qs

Review Vocab S1 - ThaoChip Edu

Review Vocab S1 - ThaoChip Edu

10th Grade - University

20 Qs

Lesson 1 + 2

Lesson 1 + 2

9th - 12th Grade

20 Qs

Family and Friends 7.2

Family and Friends 7.2

2nd - 12th Grade

20 Qs

LISTENING P2 C10 T2,3 C11 T3

LISTENING P2 C10 T2,3 C11 T3

9th - 12th Grade

15 Qs

TỪ VỰNG LỚP 3-5 THÁNG 1.2025

TỪ VỰNG LỚP 3-5 THÁNG 1.2025

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Medium

Created by

SUN ACADEMY

Used 1+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

10 sec • 1 pt

Điền nghĩa của từ vựng sau:

formulate

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Người nổi tiếng trong Tiếng Anh là gì?

Famous

Young people

Celebrities

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 1 pt

"Nhiệt độ trung bình" trong Tiếng Anh là gì?

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

"Cliff" nghĩa là gì?

Bờ biển

Suối

Vách đá

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

"Có thể đoán trước được" trong Tiếng Anh là gì?

Able

understandable

predictable

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

"Give clues about" nghĩa là:

Đưa ra những lời khuyên

Đưa ra những manh mối

Đưa ra những dẫn chứng

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

5 sec • 1 pt

Điền chữ cái còn thiếu vào chỗ trống

_NCHANTING (Adj)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?