第十一课:现在几点?

第十一课:现在几点?

1st - 5th Grade

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

时间 Time

时间 Time

KG - 1st Grade

12 Qs

2 Int Lesson 11 日常起居( game 2)

2 Int Lesson 11 日常起居( game 2)

2nd Grade

12 Qs

第七课 我跟他都认识五年了

第七课 我跟他都认识五年了

3rd Grade

11 Qs

MANDARIN VOCABULARY NOTE 5 QUIZ

MANDARIN VOCABULARY NOTE 5 QUIZ

1st Grade

10 Qs

Yct 2 bab 11

Yct 2 bab 11

1st Grade

12 Qs

HSK 2 Lesson 2

HSK 2 Lesson 2

5th Grade - Professional Development

10 Qs

Bài 10 (Phần 1)

Bài 10 (Phần 1)

1st - 5th Grade

11 Qs

Telling Time in Chinese

Telling Time in Chinese

1st - 6th Grade

10 Qs

第十一课:现在几点?

第十一课:现在几点?

Assessment

Quiz

World Languages

1st - 5th Grade

Easy

Created by

21041292 Thư

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phiên âm đúng của từ 点:

diǎn

fēn

nián

yuè

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

三点十二分là:

12 giờ 3 phút

ngày 12 tháng 3

3 giờ 12 phút

ngày 3 tháng 12

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

xiànzài là phiên âm của chữ Hán:

时间

现在

星期

点分

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dịch câu sau sang tiếng Trung: Bây giờ là 10 giờ.

现在是三点。

现在是十分。

现在是十点。

现在是三分。

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

现在几点?có nghĩa là:

Hôm nay là ngày nào?

Hôm nay là thứ mấy?

Bây giờ là mấy giờ?

Hôm nay là năm nào?

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 起床 có nghĩa là:

Bây giờ

Tuần

Thức dậy

Ăn cơm

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Dịch câu sau sang tiếng Trung: Mây giờ bạn thức dậy?

你几点起床?

你几点吃饭

现在几点?

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 中午 có nghĩa là:

Buổi sáng

Buổi trưa

Buổi chiều

Buổi tối