Hình dạng trung gian giữa trực khuẩn và xoắn khuẩn là:

Câu hỏi về vi khuẩn

Quiz
•
Fun
•
12th Grade
•
Easy
Thuy Minh
Used 1+ times
FREE Resource
65 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phẩy khuẩn.
Cầu trực khuẩn.
Liên cầu khuẩn.
Phế cầu khuẩn.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vi khuẩn di động được nhờ:
Tua.
Nha bào.
Tiêm mao.
Nang.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vi khuẩn đa mao:
Có 1 tiêm mao ở đầu.
Có 1 túm tiêm mao ở 1 đầu hay 2 đầu.
Tiêm mao phân phối khắp bề mặt.
Một tiêm mao ở 2 đầu.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đặc điểm của vỏ vi khuẩn là:
Tất cả vi khuẩn đều có vỏ.
Là một lớp nhày bao bọc xung quanh vi khuẩn.
Quyết định tính chất bắt màu Gram.
Bảo vệ vi khuẩn không bị thực bào.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chức năng của vỏ là:
Chứa nội độc tố ở vi khuẩn gram (-).
Mang tính kháng nguyên.
Mang các điểm tiếp nhận đặc hiệu cho các thực khuẩn thể xâm nhập.
Nơi tổng hợp các enzym nội bào.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tua giới tính có đặc điểm:
Chỉ có ở vi khuẩn cái.
Sử dụng để vận chuyển nguồn dinh dưỡng.
Xuất phát từ vách vi khuần.
Giúp vi khuẩn bám vào các cơ quan gây bệnh.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đặc điểm của nha bào là:
Thành phần bào bọc bên ngoài bảo vệ vi khuẩn.
Khi hình thành nha bào vi khuẩn mất khả năng gây bệnh.
Tất cả vi khuẩn đều có khả năng sinh nha bào.
Khi gặp điều kiện thuận lợi nha bào trở về dạng hoạt động tiếp tục gây bệnh.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
63 questions
Ôn Tập Lịch Sử Lớp 12

Quiz
•
12th Grade
70 questions
SPANISH PRE-TEST

Quiz
•
12th Grade
66 questions
Ktpl

Quiz
•
10th Grade - University
60 questions
ÔN TẬP GIỮA KÌ 2

Quiz
•
8th Grade - University
60 questions
công dân 12 2023

Quiz
•
12th Grade
70 questions
đề cương địa

Quiz
•
9th - 12th Grade
63 questions
SINH 12 (32-43) ht

Quiz
•
12th Grade
68 questions
ĐỊa cuối kì 2 phần 2

Quiz
•
12th Grade
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade
Discover more resources for Fun
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade
65 questions
MegaQuiz v2 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
GPA Lesson

Lesson
•
9th - 12th Grade
15 questions
SMART Goals

Quiz
•
8th - 12th Grade
45 questions
Week 3.5 Review: Set 1

Quiz
•
9th - 12th Grade