
Thực hành vi sinh. Chương 2 P1
Quiz
•
Science
•
University
•
Hard
Phi Bằng
Used 2+ times
FREE Resource
105 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Môi trường nuôi cấy vi sinh vật có vai trò gì trong thí nghiệm?
Cung cấp dinh dưỡng cho vi sinh vật.
Tạo điều kiện sống cho vi sinh vật.
Cả A và B.
Không có vai trò gì.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Yếu tố nào dưới đây không phải là thành phần chính trong môi trường nuôi cấy vi sinh vật?
Nước.
Carbon.
Oxy.
Vitamin.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Môi trường nuôi cấy vi sinh vật cần phải được khử trùng để làm gì?
Đảm bảo môi trường không bị nhiễm vi sinh vật ngoài.
Làm tăng tốc độ phát triển của vi sinh vật.
Đảm bảo môi trường có đủ dinh dưỡng.
Không có tác dụng gì.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thành phần nào dưới đây cung cấp nguồn carbon cho vi sinh vật trong môi trường nuôi cấy?
Glucose.
Vitamin.
Agar.
Pepton.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phương pháp nào thường được sử dụng để tiệt trùng môi trường nuôi cấy vi sinh vật?
Autoclaving
(Nhiệt ướt)
Nhiệt khô.
Lọc.
Cả A và B.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Để điều chỉnh pH của môi trường nuôi cấy, bạn cần sử dụng chất gì?
NaOH hoặc HCl.
Agar.
Glucose.
Vitamin C.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi pha chế môi trường nuôi cấy, bạn cần làm gì với các thành phần dinh dưỡng?
Hòa tan trong nước cất.
Trộn với các chất dinh dưỡng khác.
Nung ở nhiệt độ cao.
Thêm vào môi trường nuôi cấy vi sinh vật.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
104 questions
Hiến pháp 2013
Quiz
•
University
107 questions
LSVM
Quiz
•
University
100 questions
trangne2
Quiz
•
University
107 questions
Câu hỏi ại
Quiz
•
University
104 questions
Pháp Luật Về Chủ Thể Kinh Doanh
Quiz
•
University
100 questions
Trắc nghiệm KTCT
Quiz
•
University
110 questions
Quiz Dược Lý
Quiz
•
University
100 questions
Câu hỏi về mô thực vật
Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Science
11 questions
NFL Football logos
Quiz
•
KG - Professional Dev...
20 questions
Definite and Indefinite Articles in Spanish (Avancemos)
Quiz
•
8th Grade - University
7 questions
Force and Motion
Interactive video
•
4th Grade - University
36 questions
Unit 5 Key Terms
Quiz
•
11th Grade - University
38 questions
Unit 6 Key Terms
Quiz
•
11th Grade - University
20 questions
La Hora
Quiz
•
9th Grade - University
7 questions
Cell Transport
Interactive video
•
11th Grade - University
7 questions
What Is Narrative Writing?
Interactive video
•
4th Grade - University