QUIZZ HỘI THOẠI 21

QUIZZ HỘI THOẠI 21

12th Grade

22 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

六年级华文 ”不的变调“

六年级华文 ”不的变调“

1st Grade - Professional Development

20 Qs

BÀI KHÓA 24-CHUẨN

BÀI KHÓA 24-CHUẨN

12th Grade

24 Qs

Experiencing Chinese-Living in China-Review Unit 7-9

Experiencing Chinese-Living in China-Review Unit 7-9

KG - Professional Development

20 Qs

Restaurant and market

Restaurant and market

KG - 12th Grade

17 Qs

复习 1

复习 1

KG - Professional Development

20 Qs

你是哪国人?

你是哪国人?

KG - 12th Grade

20 Qs

HSK-Review L1-L5

HSK-Review L1-L5

KG - Professional Development

24 Qs

十二生肖的故事

十二生肖的故事

9th - 12th Grade

17 Qs

QUIZZ HỘI THOẠI 21

QUIZZ HỘI THOẠI 21

Assessment

Quiz

World Languages

12th Grade

Easy

Created by

H4071 NGUYEN THI THAI HA undefined

Used 1+ times

FREE Resource

22 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

中国人一起吃饭的时候, 一般是个人付钱, 这次我请客。
"Zhōngguó rén yīqǐ chīfàn de shíhòu, yībān shì gèrén fù qián, zhè cì wǒ qǐngkè.***(“Người Trung Quốc khi ăn cùng nhau, họ thường trả tiền riêng. Lần này tôi đãi bạn.)
Māmā: Xǐhuān.(Mẹ: Mẹ thích nó.)
Línnà: Shì hóngsè de, bǐjiào dà dì nà zhǒng.(Lin Na: Màu đỏ, cái to hơn.)
Shāntián: Zhè liàng ne?(Yamada: Chiếc xe này ở đâu?)

Answer explanation

中国人一起吃饭的时候, 一般是个人付钱, 这次我请客。 *****"Zhōngguó rén yīqǐ chīfàn de shíhòu, yībān shì gèrén fù qián, zhè cì wǒ qǐngkè.***(“Người Trung Quốc khi ăn cùng nhau, họ thường trả tiền riêng. Lần này tôi đãi bạn.)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

很多国家跟中国不一样, 大家一起喝咖啡, 吃完饭以后, 自己服自己的钱。这种做法, 中国人叫“AA制”。
Hěnduō guójiā gēn zhōngguó bù yīyàng, dàjiā yì qǐ hē kāfēi, chī wán fàn yǐhòu, zìjǐ fú zìjǐ de qián. Zhè zhǒng zuòfǎ, zhōngguó rén jiào “AA zhì”.***(Không giống như Trung Quốc, nhiều quốc gia cùng nhau uống cà phê và tự trả tiền sau khi ăn. Cách làm này được người Trung Quốc gọi là "hệ thống AA".)
Yíngyèyuán: Wǒ juédé zhège yánsè nín chuān tèbié héshì, nín shì shì ba.(Nhân viên bán hàng: Tôi nghĩ màu này rất hợp với bạn. Hãy thử nó.)
Mǎdīng: Zhè liàng zìxíngchē shì nǐ de ma?(MARTIN: Chiếc xe đạp này có phải của bạn không?)
Línnà: Yě bùshì. Zhè liàng shì jiù de, wǒ de shì xīn de. Suànle, zánmen bié zhǎole.(Lin Na: Không hẳn. Xe này cũ, xe của tôi mới. Quên nó đi, chúng ta hãy ngừng tìm kiếm.)

Answer explanation

很多国家跟中国不一样, 大家一起喝咖啡, 吃完饭以后, 自己服自己的钱。这种做法, 中国人叫“AA制”。*****Hěnduō guójiā gēn zhōngguó bù yīyàng, dàjiā yì qǐ hē kāfēi, chī wán fàn yǐhòu, zìjǐ fú zìjǐ de qián. Zhè zhǒng zuòfǎ, zhōngguó rén jiào “AA zhì”.***(Không giống như Trung Quốc, nhiều quốc gia cùng nhau uống cà phê và tự trả tiền sau khi ăn. Cách làm này được người Trung Quốc gọi là "hệ thống AA".)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

“AA制” 到了中国, 对年轻人影响很大, 很多年轻人也愿意这么做, 但是大多数中国人还不习惯。
"“AA zhì” dàole zhōngguó, duì niánqīng rén yǐngxiǎng hěn dà, hěnduō niánqīng rén yě yuànyì zhème zuò, dànshì dà duōshù zhōngguó rén hái bù xíguàn.***(“Hệ thống AA” đã có tác động lớn đến giới trẻ Trung Quốc và nhiều bạn trẻ sẵn sàng làm theo nhưng hầu hết người dân Trung Quốc vẫn chưa quen.)
Kěshì jīnnián dōngtiān cái lěng ne, zuì lěng de yītiān chā bù duō yǒu língxià shíqī dù.***(Người xưa (già) nói đây là mùa đông lạnh nhất trong bốn mươi năm qua.)
Línnà: Bùshì. Wǒ de shì hóng de, bùshì huáng de.(Lâm Na: Không. Của mình màu đỏ chứ không phải màu vàng.)
Yíngyèyuán: Wǒ juédé zhège yánsè nín chuān tèbié héshì, nín shì shì ba.(Nhân viên bán hàng: Tôi nghĩ màu này rất hợp với bạn. Hãy thử nó.)

Answer explanation

“AA制” 到了中国, 对年轻人影响很大, 很多年轻人也愿意这么做, 但是大多数中国人还不习惯。 *****"“AA zhì” dàole zhōngguó, duì niánqīng rén yǐngxiǎng hěn dà, hěnduō niánqīng rén yě yuànyì zhème zuò, dànshì dà duōshù zhōngguó rén hái bù xíguàn.***(“Hệ thống AA” đã có tác động lớn đến giới trẻ Trung Quốc và nhiều bạn trẻ sẵn sàng làm theo nhưng hầu hết người dân Trung Quốc vẫn chưa quen.)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

琳娜:服务员, 结账!
Línnà: Fúwùyuán, jiézhàng!***(Lina: Bồi bàn, trả phòng đi!)
Yíngyèyuán:490 Kuài qián. (Nhân viên bán hàng: 490 nhân dân tệ.)
Māmā: Hǎo.(Mẹ: Được rồi.)
Línnà: Shì hóngsè de, bǐjiào dà dì nà zhǒng.(Lina: Màu đỏ, cái to hơn một chút.)

Answer explanation

琳娜:服务员, 结账!*****Línnà: Fúwùyuán, jiézhàng!***(Lina: Bồi bàn, trả phòng đi!)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

服务员:一共180钱。
Fúwùyuán: Yīgòng 180 qián.***(Người phục vụ: Tổng cộng là 180 đô la.)
Kěshì jīnnián dōngtiān cái lěng ne, zuì lěng de yītiān chā bù duō yǒu língxià shíqī dù.***(Người xưa (già) nói đây là mùa đông lạnh nhất trong bốn mươi năm qua.)
Línnà: Zhè jiàn bù cháng bù duǎn, bù féi bù shòu, zhènghǎo. Duōshǎo qián?(Lin Na: Cái này không quá dài cũng không quá ngắn, không quá béo cũng không quá gầy, vừa phải. Bao nhiêu?)
Mǎdīng: Zhè liàng zìxíngchē shì nǐ de ma?(MARTIN: Chiếc xe đạp này có phải của bạn không?)

Answer explanation

服务员:一共180钱。*****Fúwùyuán: Yīgòng 180 qián.***(Người phục vụ: Tổng cộng là 180 đô la.)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

林娜:咱们六个人AA制, 好吗?
Línnà: Zánmen liù gèrén AA zhì, hǎo ma?***(Lin Na: Hãy có một hệ thống AA gồm sáu người nhé?)
Shāntián: Zhè liàng ne?(Yamada: Chiếc xe này ở đâu?)
Yíngyèyuán:490 Kuài qián. (Nhân viên bán hàng: 490 nhân dân tệ.)
Línnà: Bùshì. Wǒ de shì hóng de, bùshì huáng de.(Lâm Na: Không. Của mình màu đỏ chứ không phải màu vàng.)

Answer explanation

林娜:咱们六个人AA制, 好吗?*****Línnà: Zánmen liù gèrén AA zhì, hǎo ma?***(Lin Na: Hãy có một hệ thống AA gồm sáu người nhé?)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

大家:好, 每人30, 再给点儿消费。
Dàjiā: Hǎo, měi rén 30, zài jǐ diǎn er xiāofèi.***(Mọi người: Được rồi, 30 mỗi người, và một ít nữa để tiêu dùng.)
Rénmen juédé dōngtiān túrán biàn lěngle, kěshì yǒu de zhuānjiā shuō dìqiú biàn nuǎnle***("Bạn nói, trái đất đang trở nên lạnh hơn hay ấm hơn?)
Línnà: Zhè jiàn bù cháng bù duǎn, bù féi bù shòu, zhènghǎo. Duōshǎo qián?(Lin Na: Cái này không quá dài cũng không quá ngắn, không quá béo cũng không quá gầy, vừa phải. Bao nhiêu?)
Cuī hào: Nǐ de zìxíngchē shì shénme yàngzǐ de.(Cuho: Xe đạp của bạn trông như thế nào?)

Answer explanation

大家:好, 每人30, 再给点儿消费。*****Dàjiā: Hǎo, měi rén 30, zài jǐ diǎn er xiāofèi.***(Mọi người: Được rồi, 30 mỗi người, và một ít nữa để tiêu dùng.)

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?