Quiz về Carbohydrate

Quiz về Carbohydrate

1st - 5th Grade

34 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn tập về phân số

Ôn tập về phân số

4th Grade

30 Qs

Toán 4 tuần 24!

Toán 4 tuần 24!

4th Grade

30 Qs

PHÂN SỐ

PHÂN SỐ

4th Grade

30 Qs

Kiểm tra căn bản lần 4

Kiểm tra căn bản lần 4

4th Grade

33 Qs

TOÁN 4 - HỌC KÌ 2

TOÁN 4 - HỌC KÌ 2

4th Grade

30 Qs

Toán đố với phân số

Toán đố với phân số

4th Grade

36 Qs

bài 1

bài 1

1st Grade

29 Qs

Phân số

Phân số

5th Grade

30 Qs

Quiz về Carbohydrate

Quiz về Carbohydrate

Assessment

Quiz

Mathematics

1st - 5th Grade

Easy

Created by

Trần Oanh

Used 1+ times

FREE Resource

34 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thuật ngữ dùng để chỉ tất cả các loại đường là

tinh bột.

cellulose.

đường.

carbohydrate.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Carbohydrate là hợp chất hữu cơ được cấu tạo bởi các nguyên tố

C, H, O, N.

C, H, N, P.

C, H, O.

C, H, O, P.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Người ta dựa vào đặc điểm nào sau đây để chia saccharide ra thành ba loại là đường đơn, đường đôi và đường đa?

khối lượng của phân tử.

độ tan trong nước.

số loại đơn phân có trong phân tử.

số lượng đơn phân có trong phân tử.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sắp xếp nào sau đây đúng theo thứ tự các chất đường từ đơn giản đến phức tạp?

Disaccharides, Monosaccharides, Polisaccharides.

Monosaccharides, Disaccharides, Polisaccharides.

Polisaccharides, Monosaccharides, Disaccharides.

Monosaccharides, Polisaccharides, Disaccharides.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nhóm phân tử đường nào sau đây là đường đơn?

Fructose, galactose, glucose.

Tinh bột, cellulose, chitin.

Galactose, lactose, tinh bột.

Glucose, saccharose, cellulose.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Loại đường nào sau đây không phải là đường 6 carbon?

Glucose.

Fructose.

Galactose.

Deoxiribose.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Galactose có nhiều trong đâu?

Mật ong.

Quả chín.

Sữa động vật.

Động vật.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?